(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gauche
C1

gauche

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô duyên kém duyên vụng về trong giao tiếp thiếu tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gauche'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vụng về, thiếu tế nhị, không lịch thiệp, cục mịch, quê mùa

Definition (English Meaning)

lacking ease or grace; unsophisticated and socially awkward

Ví dụ Thực tế với 'Gauche'

  • "His gauche behavior at the party made everyone uncomfortable."

    "Hành vi thiếu tế nhị của anh ta tại bữa tiệc khiến mọi người không thoải mái."

  • "It would be gauche to mention the salary before being offered the job."

    "Sẽ là thiếu tế nhị nếu đề cập đến mức lương trước khi được mời làm việc."

  • "She felt gauche and out of place at the formal dinner."

    "Cô ấy cảm thấy vụng về và lạc lõng trong bữa tối trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gauche'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gauche
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awkward(vụng về, lúng túng)
ungraceful(không duyên dáng, vụng về)
clumsy(hậu đậu, vụng về)
unsophisticated(thiếu tinh tế, quê mùa)
tactless(kém tế nhị)

Trái nghĩa (Antonyms)

graceful(duyên dáng, thanh lịch)
sophisticated(tinh tế, lịch thiệp)
tactful(tế nhị)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép lịch sự, nghi thức)
social blunder(sai lầm trong giao tiếp xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Gauche'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gauche" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cách cư xử thiếu tinh tế, vụng về trong các tình huống xã giao. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn "awkward" (vụng về) và ám chỉ sự thiếu ý thức về các quy tắc ứng xử xã hội. So với "clumsy" (hậu đậu), "gauche" tập trung vào sự vụng về trong giao tiếp và hành vi hơn là thể chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gauche'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh dear, his gauche behavior at the party was quite embarrassing.
Ôi trời, hành vi vụng về của anh ấy tại bữa tiệc thật đáng xấu hổ.
Phủ định
Goodness, she's not gauche at all; she handles social situations with grace.
Trời đất, cô ấy không hề vụng về chút nào; cô ấy xử lý các tình huống xã hội một cách duyên dáng.
Nghi vấn
My goodness, was his gauche remark really necessary?
Trời ạ, lời nhận xét thô thiển của anh ấy có thực sự cần thiết không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was gauche at the party, spilling his drink on the host.
Anh ấy cư xử vụng về tại bữa tiệc, làm đổ đồ uống lên chủ nhà.
Phủ định
She wasn't gauche when she met the Queen; she remembered all the proper etiquette.
Cô ấy không hề vụng về khi gặp Nữ hoàng; cô ấy nhớ tất cả các quy tắc ứng xử phù hợp.
Nghi vấn
Was he always so gauche, or did he just have a bad day?
Anh ấy luôn vụng về như vậy, hay chỉ là một ngày tồi tệ của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)