gauche
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gauche'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vụng về, thiếu tế nhị, không lịch thiệp, cục mịch, quê mùa
Definition (English Meaning)
lacking ease or grace; unsophisticated and socially awkward
Ví dụ Thực tế với 'Gauche'
-
"His gauche behavior at the party made everyone uncomfortable."
"Hành vi thiếu tế nhị của anh ta tại bữa tiệc khiến mọi người không thoải mái."
-
"It would be gauche to mention the salary before being offered the job."
"Sẽ là thiếu tế nhị nếu đề cập đến mức lương trước khi được mời làm việc."
-
"She felt gauche and out of place at the formal dinner."
"Cô ấy cảm thấy vụng về và lạc lõng trong bữa tối trang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gauche'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gauche
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gauche'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gauche" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc cách cư xử thiếu tinh tế, vụng về trong các tình huống xã giao. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn "awkward" (vụng về) và ám chỉ sự thiếu ý thức về các quy tắc ứng xử xã hội. So với "clumsy" (hậu đậu), "gauche" tập trung vào sự vụng về trong giao tiếp và hành vi hơn là thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gauche'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh dear, his gauche behavior at the party was quite embarrassing.
|
Ôi trời, hành vi vụng về của anh ấy tại bữa tiệc thật đáng xấu hổ. |
| Phủ định |
Goodness, she's not gauche at all; she handles social situations with grace.
|
Trời đất, cô ấy không hề vụng về chút nào; cô ấy xử lý các tình huống xã hội một cách duyên dáng. |
| Nghi vấn |
My goodness, was his gauche remark really necessary?
|
Trời ạ, lời nhận xét thô thiển của anh ấy có thực sự cần thiết không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was gauche at the party, spilling his drink on the host.
|
Anh ấy cư xử vụng về tại bữa tiệc, làm đổ đồ uống lên chủ nhà. |
| Phủ định |
She wasn't gauche when she met the Queen; she remembered all the proper etiquette.
|
Cô ấy không hề vụng về khi gặp Nữ hoàng; cô ấy nhớ tất cả các quy tắc ứng xử phù hợp. |
| Nghi vấn |
Was he always so gauche, or did he just have a bad day?
|
Anh ấy luôn vụng về như vậy, hay chỉ là một ngày tồi tệ của anh ấy? |