(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender dysphoria
C1

gender dysphoria

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng khó chịu về giới mặc cảm giới tính rối loạn định dạng giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender dysphoria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khó chịu hoặc đau khổ mà một người trải qua do sự không phù hợp giữa bản dạng giới của họ và giới tính được chỉ định khi sinh.

Definition (English Meaning)

The distress a person experiences due to a mismatch between their gender identity and their sex assigned at birth.

Ví dụ Thực tế với 'Gender dysphoria'

  • "She sought therapy to cope with her gender dysphoria."

    "Cô ấy đã tìm kiếm liệu pháp để đối phó với chứng khó chịu về giới tính của mình."

  • "The teenager was diagnosed with gender dysphoria after expressing feelings of unease with their assigned gender."

    "Thiếu niên được chẩn đoán mắc chứng khó chịu về giới sau khi bày tỏ cảm giác khó chịu với giới tính được chỉ định của mình."

  • "Support groups can be helpful for individuals experiencing gender dysphoria."

    "Các nhóm hỗ trợ có thể hữu ích cho những cá nhân đang trải qua chứng khó chịu về giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender dysphoria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gender dysphoria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gender dysphoria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gender dysphoria không đơn thuần là việc không tuân thủ các chuẩn mực giới. Nó là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng gây ra sự đau khổ đáng kể và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống một người. Cần phân biệt với gender nonconformity (sự không tuân thủ giới), là việc hành xử hoặc thể hiện giới tính khác với những gì xã hội mong đợi, nhưng không nhất thiết gây ra đau khổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with regarding

* with: Thường dùng để chỉ sự liên quan hoặc vấn đề liên quan đến gender dysphoria (ví dụ: dealing with gender dysphoria). * regarding: Dùng để chỉ về, liên quan đến gender dysphoria (ví dụ: research regarding gender dysphoria).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender dysphoria'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)