gender expression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender expression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách một người thể hiện giới tính của họ ra bên ngoài, thông qua trang phục, kiểu tóc, hành vi, v.v.
Definition (English Meaning)
The way in which a person outwardly presents their gender, through clothing, hairstyle, behavior, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Gender expression'
-
"Their gender expression was very flamboyant and colorful."
"Cách thể hiện giới tính của họ rất hoa mỹ và đầy màu sắc."
-
"Gender expression can be a powerful form of self-affirmation."
"Thể hiện giới tính có thể là một hình thức khẳng định bản thân mạnh mẽ."
-
"Discrimination based on gender expression is illegal in many places."
"Phân biệt đối xử dựa trên cách thể hiện giới tính là bất hợp pháp ở nhiều nơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender expression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender expression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender expression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gender expression là một thuật ngữ dùng để chỉ việc biểu hiện giới tính của một người thông qua các dấu hiệu bên ngoài. Nó khác với gender identity (bản dạng giới), là cảm nhận bên trong của một người về giới tính của mình. Gender expression không nhất thiết phải phù hợp với gender identity của một người, hoặc với các chuẩn mực giới tính xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: 'gender expression of an individual'). ‘Through’ chỉ phương tiện hoặc cách thức (ví dụ: 'gender expression through clothing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender expression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.