(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generalist
C1

generalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người có kiến thức tổng quát người đa năng người am hiểu nhiều lĩnh vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực hoặc hoạt động khác nhau.

Definition (English Meaning)

A person competent in several different fields or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Generalist'

  • "She is a generalist with a broad understanding of many different subjects."

    "Cô ấy là một người có kiến thức tổng quát với sự hiểu biết rộng về nhiều môn học khác nhau."

  • "In today's job market, there is a growing demand for generalists who can adapt to changing roles."

    "Trong thị trường việc làm ngày nay, nhu cầu về những người có kiến thức tổng quát, có thể thích ứng với các vai trò thay đổi ngày càng tăng."

  • "He considers himself a generalist, preferring to learn about a wide range of topics."

    "Anh ấy tự coi mình là một người có kiến thức tổng quát, thích học về nhiều chủ đề khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: generalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polymath(người uyên bác)
all-rounder(người toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skillset(bộ kỹ năng)
knowledge base(nền tảng kiến thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghề nghiệp Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Generalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'generalist' thường được dùng để chỉ một người có kiến thức rộng nhưng có thể không chuyên sâu trong bất kỳ lĩnh vực cụ thể nào. Điều này trái ngược với 'specialist', người tập trung vào một lĩnh vực hẹp và có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực đó. 'Generalist' có thể áp dụng cho các vai trò công việc, sở thích cá nhân hoặc cách tiếp cận học tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

as: 'as a generalist' dùng để mô tả vai trò hoặc chức năng của người đó. Ví dụ: 'He works as a generalist in the company.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generalist'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a generalist, possessing knowledge in many fields.
Cô ấy là một người có kiến thức tổng quát, sở hữu kiến thức trong nhiều lĩnh vực.
Phủ định
He is not a generalist; he specializes in only one area.
Anh ấy không phải là một người có kiến thức tổng quát; anh ấy chỉ chuyên về một lĩnh vực.
Nghi vấn
Are you a generalist or a specialist in your field?
Bạn là một người có kiến thức tổng quát hay một chuyên gia trong lĩnh vực của bạn?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you need someone with broad knowledge, a generalist is often the best choice.
Nếu bạn cần một người có kiến thức rộng, một người làm tổng quát thường là lựa chọn tốt nhất.
Phủ định
If a task requires highly specialized skills, a generalist doesn't typically excel.
Nếu một nhiệm vụ đòi hỏi các kỹ năng chuyên môn cao, một người làm tổng quát thường không vượt trội.
Nghi vấn
If a company needs someone adaptable, is a generalist a suitable candidate?
Nếu một công ty cần một người có khả năng thích ứng cao, thì một người làm tổng quát có phải là một ứng cử viên phù hợp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a generalist in her previous role at the company.
Cô ấy là một người có kiến thức tổng quát trong vai trò trước đây của mình tại công ty.
Phủ định
He wasn't a generalist; he specialized in one specific area.
Anh ấy không phải là một người có kiến thức tổng quát; anh ấy chuyên về một lĩnh vực cụ thể.
Nghi vấn
Was she a generalist or a specialist when she worked here?
Cô ấy là một người có kiến thức tổng quát hay một chuyên gia khi cô ấy làm việc ở đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)