(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialist
C1

specialist

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia nhà chuyên môn người chuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tập trung vào một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể; một chuyên gia có kỹ năng cao trong một lĩnh vực cụ thể và hạn chế.

Definition (English Meaning)

A person who concentrates on a particular subject or activity; a professional who is highly skilled in a specific and restricted field.

Ví dụ Thực tế với 'Specialist'

  • "She is a specialist in early childhood education."

    "Cô ấy là một chuyên gia về giáo dục mầm non."

  • "The hospital employs specialists in various fields of medicine."

    "Bệnh viện thuê các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực y học khác nhau."

  • "He is a computer specialist with over 10 years of experience."

    "Anh ấy là một chuyên gia máy tính với hơn 10 năm kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: specialist
  • Adjective: specialist (hiếm dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expert(chuyên gia)
professional(chuyên viên)
authority(người có thẩm quyền, nhà chuyên môn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (ví dụ: Y học Luật Tài chính)

Ghi chú Cách dùng 'Specialist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người có kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định. Thường được phân biệt với 'generalist' (người có kiến thức rộng nhưng không chuyên sâu). 'Expert' và 'professional' là các từ gần nghĩa nhưng 'specialist' nhấn mạnh vào sự tập trung vào một lĩnh vực hẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at

*in:* chuyên gia trong một lĩnh vực rộng lớn (ví dụ: specialist in medicine). *on:* chuyên gia về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: specialist on climate change). *at:* ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ trình độ (ví dụ: specialist at problem-solving).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialist'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a specialist in marine biology; his research is highly respected.
Anh ấy là một chuyên gia về sinh học biển; nghiên cứu của anh ấy được đánh giá cao.
Phủ định
They are not specialists in that particular field; they focus on other areas.
Họ không phải là chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể đó; họ tập trung vào các lĩnh vực khác.
Nghi vấn
Is she a specialist in data analysis, or does her expertise lie elsewhere?
Cô ấy có phải là một chuyên gia về phân tích dữ liệu không, hay chuyên môn của cô ấy nằm ở lĩnh vực khác?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have become a specialist in geriatric medicine.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ trở thành một chuyên gia về y học lão khoa.
Phủ định
By next year, he won't have been a specialist long enough to qualify for the advanced certification.
Vào năm tới, anh ấy sẽ chưa phải là một chuyên gia đủ lâu để đủ điều kiện cho chứng nhận nâng cao.
Nghi vấn
Will the hospital have hired a specialist in infectious diseases by the time the next outbreak occurs?
Bệnh viện sẽ thuê một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm trước khi đợt bùng phát tiếp theo xảy ra chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be a specialist in cardiology after completing her residency.
Cô ấy sẽ là một chuyên gia về tim mạch sau khi hoàn thành chương trình nội trú.
Phủ định
He is not going to become a specialist in that field because he prefers general practice.
Anh ấy sẽ không trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực đó vì anh ấy thích hành nghề đa khoa hơn.
Nghi vấn
Will they hire a specialist for this project, or will they use internal resources?
Họ sẽ thuê một chuyên gia cho dự án này, hay họ sẽ sử dụng nguồn lực nội bộ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital was employing a specialist for infectious diseases when the outbreak started.
Bệnh viện đang thuê một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm khi dịch bệnh bùng phát.
Phủ định
I was not consulting a specialist about my back pain, I was seeing a general practitioner.
Tôi đã không tham khảo ý kiến của một chuyên gia về chứng đau lưng, tôi đang đi khám bác sĩ đa khoa.
Nghi vấn
Were they hiring a specialist in data analysis for the project?
Họ có đang thuê một chuyên gia về phân tích dữ liệu cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)