polymath
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có kiến thức hoặc học vấn uyên bác, sâu rộng trong nhiều lĩnh vực.
Definition (English Meaning)
A person of wide-ranging knowledge or learning.
Ví dụ Thực tế với 'Polymath'
-
"Leonardo da Vinci is considered a quintessential polymath."
"Leonardo da Vinci được coi là một nhà bác học uyên bác điển hình."
-
"He was a true polymath, excelling in art, science, and literature."
"Ông ấy là một nhà bác học thực thụ, xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học và văn học."
-
"The university sought to cultivate polymaths rather than narrow specialists."
"Trường đại học tìm cách bồi dưỡng những nhà bác học uyên bác thay vì những chuyên gia hẹp hòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polymath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polymath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polymath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polymath' thường được dùng để chỉ những người có kiến thức vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ đơn thuần là 'có hiểu biết' mà là 'thông thạo'. Khác với 'expert' (chuyên gia) chỉ giỏi một lĩnh vực cụ thể, 'polymath' giỏi nhiều lĩnh vực. Từ này mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymath'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although a true polymath possesses expertise in many fields, Da Vinci is often cited as the quintessential example because his genius spanned art, science, and engineering.
|
Mặc dù một nhà bác học thực sự sở hữu kiến thức chuyên môn trong nhiều lĩnh vực, Da Vinci thường được nhắc đến như một ví dụ điển hình vì thiên tài của ông trải rộng từ nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật. |
| Phủ định |
While many claim to be a polymath, they often lack the depth of knowledge required across multiple disciplines, so their claims are not always credible.
|
Trong khi nhiều người tự nhận là nhà bác học, họ thường thiếu kiến thức chuyên sâu cần thiết trong nhiều lĩnh vực, vì vậy những tuyên bố của họ không phải lúc nào cũng đáng tin. |
| Nghi vấn |
If someone demonstrates exceptional abilities in diverse areas like mathematics, music, and literature, would you consider them a polymath, even if they lack formal training?
|
Nếu ai đó thể hiện khả năng đặc biệt trong các lĩnh vực đa dạng như toán học, âm nhạc và văn học, bạn có coi họ là một nhà bác học không, ngay cả khi họ thiếu đào tạo chính thức? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a polymath like Leonardo da Vinci, I would design innovative machines.
|
Nếu tôi là một nhà thông thái uyên bác như Leonardo da Vinci, tôi sẽ thiết kế những cỗ máy tân tiến. |
| Phủ định |
If he weren't such a dedicated polymath, he wouldn't spend so much time studying diverse subjects.
|
Nếu anh ấy không phải là một nhà thông thái tận tâm như vậy, anh ấy sẽ không dành nhiều thời gian nghiên cứu các môn học đa dạng. |
| Nghi vấn |
Would she be considered a true polymath if she only excelled in a few fields?
|
Liệu cô ấy có được coi là một nhà thông thái thực thụ nếu cô ấy chỉ xuất sắc trong một vài lĩnh vực? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Leonardo da Vinci was a true polymath.
|
Leonardo da Vinci là một nhà bác học thực thụ. |
| Phủ định |
Not every Renaissance artist was a polymath.
|
Không phải nghệ sĩ Phục Hưng nào cũng là một nhà bác học. |
| Nghi vấn |
Who is considered a modern polymath?
|
Ai được coi là một nhà bác học hiện đại? |