generating station
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generating station'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà máy điện; cơ sở sản xuất điện năng.
Definition (English Meaning)
A power station; a facility that generates electrical power.
Ví dụ Thực tế với 'Generating station'
-
"The generating station provides electricity to the entire city."
"Nhà máy điện cung cấp điện cho toàn thành phố."
-
"The new generating station uses renewable energy sources."
"Nhà máy điện mới sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"The generating station had to be shut down for repairs."
"Nhà máy điện đã phải ngừng hoạt động để sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generating station'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: generating station
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generating station'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'generating station' thường được sử dụng thay thế cho 'power station'. Nó nhấn mạnh vào chức năng chính của nhà máy là tạo ra điện. Khác với 'transformer station' (trạm biến áp) là chỉ biến đổi điện áp, 'generating station' tạo ra điện từ các nguồn năng lượng khác nhau (than đá, khí đốt, hạt nhân, thủy điện, năng lượng tái tạo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generating station'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the generating station used more renewable energy sources.
|
Tôi ước nhà máy điện sử dụng nhiều nguồn năng lượng tái tạo hơn. |
| Phủ định |
If only they hadn't built the generating station so close to the residential area.
|
Giá mà họ không xây nhà máy điện quá gần khu dân cư. |
| Nghi vấn |
If only the generating station would reduce its carbon emissions, wouldn't that be great?
|
Giá mà nhà máy điện giảm lượng khí thải carbon, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |