(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facility
B2

facility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở tiện nghi năng khiếu khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm, tiện nghi hoặc thiết bị được cung cấp cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A place, amenity, or piece of equipment provided for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Facility'

  • "The hotel has excellent leisure facilities."

    "Khách sạn có các tiện nghi giải trí tuyệt vời."

  • "The research facility is well-equipped."

    "Cơ sở nghiên cứu được trang bị tốt."

  • "He showed great facility in dealing with the crisis."

    "Anh ấy thể hiện sự thành thạo lớn trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amenity(tiện nghi) resource(nguồn lực)
ability(khả năng)
skill(kỹ năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

difficulty(khó khăn)
inability(sự bất lực)

Từ liên quan (Related Words)

infrastructure(cơ sở hạ tầng)
equipment(thiết bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Facility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'facility' thường được dùng để chỉ một địa điểm hoặc tòa nhà, nhưng cũng có thể chỉ một dịch vụ, thiết bị hoặc nguồn lực. Nó mang ý nghĩa là thứ gì đó được thiết kế hoặc cung cấp để đáp ứng một nhu cầu cụ thể. So với 'amenity', 'facility' mang tính thực tiễn và chức năng cao hơn, trong khi 'amenity' thường nhấn mạnh sự thoải mái và tiện nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in for

Ví dụ: 'at the facility' (tại cơ sở), 'in the facility' (trong cơ sở), 'facility for' (cơ sở cho việc gì đó). 'Facility for' thường dùng để chỉ mục đích của cơ sở đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)