(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substation
B2

substation

noun

Nghĩa tiếng Việt

trạm biến áp trạm điện trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạm điện phụ, nơi điện năng được chuyển đổi sang điện áp khác.

Definition (English Meaning)

An auxiliary power station where electrical power is converted to a different voltage.

Ví dụ Thực tế với 'Substation'

  • "The substation provides power to the entire neighborhood."

    "Trạm biến áp cung cấp điện cho toàn bộ khu phố."

  • "Engineers inspected the substation for any potential problems."

    "Các kỹ sư đã kiểm tra trạm biến áp để tìm các vấn đề tiềm ẩn."

  • "The new substation will improve the reliability of the power supply."

    "Trạm biến áp mới sẽ cải thiện độ tin cậy của nguồn cung cấp điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: substation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Substation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Substation là một thành phần quan trọng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện. Nó được sử dụng để tăng hoặc giảm điện áp để phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Các trạm biến áp có thể có nhiều kích cỡ khác nhau, từ các trạm nhỏ phục vụ cho một khu dân cư nhỏ đến các trạm lớn phục vụ cho toàn bộ thành phố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

Ví dụ: 'The substation at the edge of town.' (Trạm biến áp ở rìa thị trấn). 'Work in the substation is dangerous.' (Công việc trong trạm biến áp là nguy hiểm). 'The substation near the factory.' (Trạm biến áp gần nhà máy). Các giới từ này thường dùng để chỉ vị trí của trạm biến áp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The power company built a new substation near the factory.
Công ty điện lực đã xây dựng một trạm biến áp mới gần nhà máy.
Phủ định
They did not inspect the substation last week.
Họ đã không kiểm tra trạm biến áp vào tuần trước.
Nghi vấn
Did the engineers upgrade the substation's equipment?
Các kỹ sư đã nâng cấp thiết bị của trạm biến áp phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)