generative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc chức năng tạo ra, khởi nguồn hoặc sản xuất.
Definition (English Meaning)
Having the power or function of generating, originating, or producing.
Ví dụ Thực tế với 'Generative'
-
"Generative grammar aims to describe the rules that generate all possible sentences in a language."
"Ngữ pháp tạo sinh nhằm mục đích mô tả các quy tắc tạo ra tất cả các câu có thể có trong một ngôn ngữ."
-
"Generative AI is transforming various industries."
"Trí tuệ nhân tạo tạo sinh đang chuyển đổi nhiều ngành công nghiệp khác nhau."
-
"This generative model can create realistic images from text descriptions."
"Mô hình tạo sinh này có thể tạo ra những hình ảnh chân thực từ các mô tả bằng văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Generative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: generate
- Adjective: generative
- Adverb: generatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Generative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'generative' thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc lý thuyết có khả năng tạo ra một lượng lớn các kết quả hoặc sản phẩm mới. Nó nhấn mạnh khả năng sáng tạo và tự động hóa việc sản xuất. Khác với 'productive' (năng suất), 'generative' tập trung vào khả năng tạo ra những thứ mới mẻ, thay vì chỉ sản xuất hàng loạt những thứ đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Generative of': Diễn tả nguồn gốc hoặc yếu tố tạo ra cái gì đó. Ví dụ: 'The software is generative of new ideas.'
'Generative for': Diễn tả mục đích hoặc đối tượng mà cái gì đó tạo ra lợi ích. Ví dụ: 'This approach is generative for future research.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Generative'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists' generative model helped them understand the data better.
|
Mô hình tạo sinh của các nhà khoa học đã giúp họ hiểu dữ liệu tốt hơn. |
| Phủ định |
The company's generative AI didn't produce the expected results.
|
AI tạo sinh của công ty đã không tạo ra kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the artist's generative art project innovative?
|
Dự án nghệ thuật tạo sinh của nghệ sĩ có tính đột phá không? |