(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ originative
C1

originative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính sáng tạo đầy sáng tạo có tính phát minh đổi mới độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Originative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc chức năng tạo ra hoặc sáng tạo ra điều gì đó; đổi mới; có tính phát minh.

Definition (English Meaning)

Having the power or function of originating or creating something; innovative; inventive.

Ví dụ Thực tế với 'Originative'

  • "She is an originative artist, always coming up with new and exciting ideas."

    "Cô ấy là một nghệ sĩ có tính sáng tạo, luôn đưa ra những ý tưởng mới và thú vị."

  • "The company is known for its originative approach to product development."

    "Công ty được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo đối với việc phát triển sản phẩm."

  • "He proposed an originative solution to the problem."

    "Anh ấy đã đề xuất một giải pháp sáng tạo cho vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Originative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: originative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

creative(sáng tạo)
innovative(đổi mới)
inventive(có tính phát minh)
ingenious(tài tình, khéo léo)

Trái nghĩa (Antonyms)

derivative(bắt nguồn, phái sinh)
unoriginal(không độc đáo)
imitative(bắt chước)

Từ liên quan (Related Words)

imagination(trí tưởng tượng)
invention(phát minh)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Originative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'originative' nhấn mạnh khả năng tạo ra những ý tưởng hoặc sản phẩm mới, chưa từng có trước đây. Nó thường được dùng để mô tả những người hoặc những vật có khả năng sáng tạo độc đáo. So với 'creative' (sáng tạo), 'originative' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự mới mẻ và độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Originative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)