linguistics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linguistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ và cấu trúc của nó, bao gồm nghiên cứu về ngữ pháp, cú pháp, ngữ âm và ngữ nghĩa.
Definition (English Meaning)
The scientific study of language and its structure, including the study of grammar, syntax, phonetics, and semantics.
Ví dụ Thực tế với 'Linguistics'
-
"Linguistics is a fascinating field of study."
"Ngôn ngữ học là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn."
-
"She has a degree in linguistics."
"Cô ấy có bằng về ngôn ngữ học."
-
"His research focuses on theoretical linguistics."
"Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào ngôn ngữ học lý thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linguistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linguistics
- Adjective: linguistic
- Adverb: linguistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linguistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Linguistics là một ngành khoa học đa dạng, bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Nó khác với việc học ngoại ngữ, vì nó tập trung vào bản chất và cấu trúc của ngôn ngữ nói chung, chứ không chỉ một ngôn ngữ cụ thể. Nó bao gồm cả ngôn ngữ lịch sử (historical linguistics) và ngôn ngữ hiện đại (modern linguistics).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in linguistics: Được sử dụng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong ngôn ngữ học. Ví dụ: "He specializes in computational linguistics." (Anh ấy chuyên về ngôn ngữ học tính toán).
* of linguistics: Được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của ngôn ngữ học. Ví dụ: "The history of linguistics is fascinating." (Lịch sử ngôn ngữ học rất hấp dẫn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linguistics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.