(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revelation
C1

revelation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiết lộ sự khám phá sự mặc khải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revelation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiết lộ, sự khám phá; điều được tiết lộ, đặc biệt là một sự tiết lộ gây ấn tượng, như về một điều gì đó chưa từng nhận ra trước đây.

Definition (English Meaning)

The act of revealing or disclosing; something revealed, especially a striking disclosure, as of something not before realized.

Ví dụ Thực tế với 'Revelation'

  • "The new evidence was a revelation that changed the course of the trial."

    "Bằng chứng mới là một sự tiết lộ đã thay đổi tiến trình của phiên tòa."

  • "The scientist had a sudden revelation about the nature of the universe."

    "Nhà khoa học đã có một sự tiết lộ đột ngột về bản chất của vũ trụ."

  • "Her diary provided a shocking revelation about her past."

    "Nhật ký của cô ấy đã cung cấp một sự tiết lộ gây sốc về quá khứ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revelation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealment(sự che giấu)
hiding(sự ẩn náu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Revelation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Revelation nhấn mạnh sự khám phá hoặc tiết lộ thông tin quan trọng hoặc bất ngờ. Nó thường liên quan đến việc làm sáng tỏ điều gì đó bí ẩn hoặc che giấu. So sánh với 'disclosure' (sự tiết lộ), 'revelation' mang tính đột phá và có ý nghĩa lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about that

‘Revelation of’ dùng để chỉ sự tiết lộ về điều gì. Ví dụ: 'the revelation of a secret'. ‘Revelation about’ dùng để chỉ sự tiết lộ liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'revelation about his past'. ‘Revelation that’ dùng để giới thiệu một mệnh đề được tiết lộ. Ví dụ: 'The revelation that he was a spy shocked everyone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revelation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company made such a revelatory discovery was a surprise to everyone.
Việc công ty đưa ra một khám phá mang tính khai sáng như vậy là một bất ngờ đối với tất cả mọi người.
Phủ định
It wasn't a revelation that he had been struggling with his mental health.
Việc anh ấy đang phải vật lộn với sức khỏe tâm thần của mình không phải là một điều gì đó bất ngờ.
Nghi vấn
Was it a revelation when she announced her engagement?
Có phải đó là một sự thật bất ngờ khi cô ấy thông báo lễ đính hôn của mình không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The breakthrough, which the scientist had been working on for years, was a revelation that changed our understanding of the universe.
Bước đột phá, mà nhà khoa học đã nghiên cứu trong nhiều năm, là một sự thật được tiết lộ làm thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
Phủ định
The investigation, which lacked concrete evidence, did not offer any revelation that could solve the mystery.
Cuộc điều tra, vốn thiếu bằng chứng cụ thể, không đưa ra bất kỳ sự thật được tiết lộ nào có thể giải quyết bí ẩn.
Nghi vấn
Was the discovery, which researchers found in the ancient tomb, a revelation whose importance changed the course of history?
Liệu khám phá, mà các nhà nghiên cứu tìm thấy trong ngôi mộ cổ, có phải là một sự thật được tiết lộ mà tầm quan trọng của nó đã thay đổi tiến trình lịch sử?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I hadn't dismissed the rumors, the revelation of the company's true financial state would be public knowledge now.
Nếu tôi đã không bỏ qua những tin đồn, thì sự thật về tình hình tài chính thực sự của công ty đã là kiến thức chung rồi.
Phủ định
If she weren't so trusting, she wouldn't have had the revelation that her partner was deceiving her.
Nếu cô ấy không quá tin người, cô ấy đã không nhận ra rằng đối tác của mình đang lừa dối cô ấy.
Nghi vấn
If the police hadn't gathered enough evidence, would the revelation of the murderer's identity be possible now?
Nếu cảnh sát không thu thập đủ bằng chứng, liệu việc tiết lộ danh tính của kẻ giết người có thể xảy ra bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he meditates daily, he often has a revelation about life's purpose.
Nếu anh ấy thiền định hàng ngày, anh ấy thường có một sự mặc khải về mục đích sống.
Phủ định
When you don't analyze the data, revelatory patterns do not emerge.
Khi bạn không phân tích dữ liệu, các mô hình mang tính mặc khải không xuất hiện.
Nghi vấn
If the guru speaks, does he offer a profound revelation?
Nếu vị guru nói, liệu ông ấy có đưa ra một sự mặc khải sâu sắc không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The discovery of penicillin was a major revelation in medicine.
Việc phát hiện ra penicillin là một khám phá lớn trong y học.
Phủ định
Wasn't the sudden resignation of the CEO a revelation of deep-seated problems within the company?
Chẳng phải sự từ chức đột ngột của CEO là một sự tiết lộ về những vấn đề sâu sắc trong công ty sao?
Nghi vấn
Did the leaked documents contain any revelatory information about the scandal?
Các tài liệu bị rò rỉ có chứa bất kỳ thông tin mang tính tiết lộ nào về vụ bê bối không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was having a revelation about her past while meditating.
Cô ấy đang có một sự giác ngộ về quá khứ của mình khi đang thiền.
Phủ định
He wasn't expecting such a revelatory experience during the workshop.
Anh ấy đã không mong đợi một trải nghiệm mang tính khám phá như vậy trong suốt buổi hội thảo.
Nghi vấn
Were they still processing the revelation from the ancient scrolls?
Họ vẫn đang xử lý sự khám phá từ những cuộn giấy cổ xưa phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the truth had become a shocking revelation to everyone.
Vào thời điểm cảnh sát đến, sự thật đã trở thành một sự thật gây sốc cho tất cả mọi người.
Phủ định
She hadn't expected the information to be such a revelation; she thought she knew everything already.
Cô ấy đã không mong đợi thông tin sẽ là một sự thật lớn như vậy; cô ấy nghĩ rằng cô ấy đã biết mọi thứ rồi.
Nghi vấn
Had the audience considered the play's ending a revelation before the critics wrote their reviews?
Liệu khán giả có coi cái kết của vở kịch là một sự mặc khải trước khi các nhà phê bình viết bài đánh giá của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)