(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genteel
C1

genteel

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tao nhã một cách giả tạo thanh lịch kiểu cách sang trọng giả tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genteel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lịch sự, tao nhã, thường là một cách giả tạo hoặc khoe khoang.

Definition (English Meaning)

Refined and polite, often in an affected or ostentatious way.

Ví dụ Thực tế với 'Genteel'

  • "She adopted a genteel accent in an attempt to impress the other guests."

    "Cô ấy cố gắng nói giọng tao nhã một cách giả tạo để gây ấn tượng với những vị khách khác."

  • "Her genteel manners were quite out of place in the rough-and-tumble environment of the construction site."

    "Cách cư xử tao nhã của cô ấy hoàn toàn không phù hợp với môi trường xô bồ của công trường xây dựng."

  • "The old woman lived in a state of genteel poverty."

    "Bà lão sống trong cảnh nghèo khó nhưng vẫn giữ được vẻ thanh lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genteel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: genteel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refined(tinh tế, tao nhã)
polished(lịch lãm, trau chuốt)
affected(giả tạo, làm bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsophisticated(giản dị, không cầu kỳ)
crude(thô lỗ, cục cằn)
boorish(vô duyên, lỗ mãng)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
propriety(sự đúng đắn, sự phù hợp)
social class(tầng lớp xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Genteel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'genteel' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng sự lịch sự, tao nhã đó có phần giả tạo, cứng nhắc, hoặc quá chú trọng đến hình thức, địa vị xã hội. Nó khác với 'polite' (lịch sự) vốn chỉ đơn thuần là cư xử đúng mực, hoặc 'refined' (tinh tế) chỉ sự trau chuốt, kỹ lưỡng. 'Genteel' thường được dùng để miêu tả những người thuộc tầng lớp trung lưu đang cố gắng bắt chước phong cách của tầng lớp thượng lưu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genteel'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In those days, a genteel upbringing was considered essential for young ladies.
Vào những ngày đó, một nền giáo dục quý phái được coi là điều cần thiết cho các cô gái trẻ.
Phủ định
Such genteel behavior was not appreciated in the rough-and-tumble mining town.
Hành vi thanh lịch như vậy không được đánh giá cao ở thị trấn khai thác mỏ hỗn loạn.
Nghi vấn
Was a genteel background always valued in polite society?
Liệu một nền tảng quý phái có luôn được coi trọng trong xã hội lịch sự?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a genteel woman, isn't she?
Cô ấy là một người phụ nữ quý phái, đúng không?
Phủ định
He wasn't very genteel, was he?
Anh ấy không được lịch thiệp cho lắm, phải không?
Nghi vấn
They are genteel, aren't they?
Họ là những người lịch sự, đúng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ladies' genteel manners impressed everyone at the tea party.
Cách cư xử tao nhã của những quý cô đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc trà.
Phủ định
The gentlemen's club wasn't known for its genteel behavior; in fact, it was quite the opposite.
Câu lạc bộ quý ông không nổi tiếng với hành vi lịch sự; trên thực tế, nó hoàn toàn ngược lại.
Nghi vấn
Was the family's genteel upbringing evident in their charitable actions?
Liệu sự giáo dục trang nhã của gia đình có thể hiện rõ trong các hành động từ thiện của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish she were more genteel in her manners.
Tôi ước cô ấy lịch thiệp hơn trong cách cư xử.
Phủ định
If only they weren't so genteel; it feels a bit forced.
Giá mà họ đừng quá kiểu cách; nó có vẻ hơi gượng gạo.
Nghi vấn
I wish, would she be more genteel?
Tôi ước, liệu cô ấy có lịch thiệp hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)