genteel
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genteel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lịch sự, tao nhã, thường là một cách giả tạo hoặc khoe khoang.
Definition (English Meaning)
Refined and polite, often in an affected or ostentatious way.
Ví dụ Thực tế với 'Genteel'
-
"She adopted a genteel accent in an attempt to impress the other guests."
"Cô ấy cố gắng nói giọng tao nhã một cách giả tạo để gây ấn tượng với những vị khách khác."
-
"Her genteel manners were quite out of place in the rough-and-tumble environment of the construction site."
"Cách cư xử tao nhã của cô ấy hoàn toàn không phù hợp với môi trường xô bồ của công trường xây dựng."
-
"The old woman lived in a state of genteel poverty."
"Bà lão sống trong cảnh nghèo khó nhưng vẫn giữ được vẻ thanh lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genteel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: genteel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genteel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'genteel' thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng sự lịch sự, tao nhã đó có phần giả tạo, cứng nhắc, hoặc quá chú trọng đến hình thức, địa vị xã hội. Nó khác với 'polite' (lịch sự) vốn chỉ đơn thuần là cư xử đúng mực, hoặc 'refined' (tinh tế) chỉ sự trau chuốt, kỹ lưỡng. 'Genteel' thường được dùng để miêu tả những người thuộc tầng lớp trung lưu đang cố gắng bắt chước phong cách của tầng lớp thượng lưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genteel'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In those days, a genteel upbringing was considered essential for young ladies.
|
Vào những ngày đó, một nền giáo dục quý phái được coi là điều cần thiết cho các cô gái trẻ. |
| Phủ định |
Such genteel behavior was not appreciated in the rough-and-tumble mining town.
|
Hành vi thanh lịch như vậy không được đánh giá cao ở thị trấn khai thác mỏ hỗn loạn. |
| Nghi vấn |
Was a genteel background always valued in polite society?
|
Liệu một nền tảng quý phái có luôn được coi trọng trong xã hội lịch sự? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a genteel woman, isn't she?
|
Cô ấy là một người phụ nữ quý phái, đúng không? |
| Phủ định |
He wasn't very genteel, was he?
|
Anh ấy không được lịch thiệp cho lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
They are genteel, aren't they?
|
Họ là những người lịch sự, đúng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ladies' genteel manners impressed everyone at the tea party.
|
Cách cư xử tao nhã của những quý cô đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc trà. |
| Phủ định |
The gentlemen's club wasn't known for its genteel behavior; in fact, it was quite the opposite.
|
Câu lạc bộ quý ông không nổi tiếng với hành vi lịch sự; trên thực tế, nó hoàn toàn ngược lại. |
| Nghi vấn |
Was the family's genteel upbringing evident in their charitable actions?
|
Liệu sự giáo dục trang nhã của gia đình có thể hiện rõ trong các hành động từ thiện của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she were more genteel in her manners.
|
Tôi ước cô ấy lịch thiệp hơn trong cách cư xử. |
| Phủ định |
If only they weren't so genteel; it feels a bit forced.
|
Giá mà họ đừng quá kiểu cách; nó có vẻ hơi gượng gạo. |
| Nghi vấn |
I wish, would she be more genteel?
|
Tôi ước, liệu cô ấy có lịch thiệp hơn không? |