(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propriety
C1

propriety

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đúng đắn sự thích hợp sự phải phép lễ nghi phép tắc khuôn phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propriety'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phù hợp với các tiêu chuẩn đã được thiết lập về hành vi hoặc cách cư xử đúng đắn, tốt đẹp.

Definition (English Meaning)

Conformity to established standards of good or proper behavior or manners.

Ví dụ Thực tế với 'Propriety'

  • "She always behaved with the utmost propriety."

    "Cô ấy luôn cư xử một cách hết sức đúng đắn."

  • "He was careful to maintain an air of propriety at all times."

    "Anh ấy cẩn thận duy trì một vẻ đúng mực mọi lúc."

  • "The committee questioned the propriety of the investment."

    "Ủy ban đã nghi ngờ về tính đúng đắn của khoản đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propriety'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: propriety
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Propriety'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'propriety' nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc xã hội, đạo đức hoặc pháp luật. Nó thường ám chỉ sự trang trọng, lịch sự và phù hợp trong một bối cảnh cụ thể. Sự khác biệt giữa 'propriety' và 'decorum' là 'decorum' nghiêng về sự lịch thiệp trong giao tiếp và hành xử, trong khi 'propriety' bao hàm một phạm vi rộng hơn, liên quan đến cả đạo đức và tính hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'with propriety': đề cập đến việc thực hiện một hành động một cách đúng đắn và phù hợp. 'of propriety': thường dùng để nói về vấn đề liên quan đến sự đúng đắn, phù hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propriety'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, propriety demands that we RSVP to the invitation promptly.
Ồ, sự đúng đắn đòi hỏi chúng ta phải trả lời lời mời ngay lập tức.
Phủ định
Well, a lack of propriety is not something to be proud of.
Chà, việc thiếu sự đúng đắn không phải là điều đáng tự hào.
Nghi vấn
Goodness, does propriety require such formal attire for this event?
Trời ơi, sự đúng đắn có đòi hỏi trang phục trang trọng như vậy cho sự kiện này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)