gentlemanly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentlemanly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện những phẩm chất liên quan đến một quý ông; lịch sự, nhã nhặn và đáng kính.
Definition (English Meaning)
Having or showing qualities associated with a gentleman; polite, courteous, and honorable.
Ví dụ Thực tế với 'Gentlemanly'
-
"He displayed a gentlemanly demeanor throughout the evening."
"Anh ấy thể hiện một phong thái lịch thiệp suốt cả buổi tối."
-
"It was a gentlemanly gesture to offer her his coat."
"Việc anh ấy mời cô ấy mặc áo khoác của mình là một cử chỉ lịch thiệp."
-
"He always conducted himself in a gentlemanly manner."
"Anh ấy luôn cư xử một cách lịch thiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gentlemanly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gentlemanly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gentlemanly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gentlemanly' thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc phong thái thể hiện sự tôn trọng, lịch thiệp và đạo đức tốt. Nó nhấn mạnh sự ga lăng và tinh tế trong cách đối xử với người khác, đặc biệt là phụ nữ. So với các từ đồng nghĩa như 'polite' (lịch sự) hay 'courteous' (nhã nhặn), 'gentlemanly' mang sắc thái trang trọng và truyền thống hơn, gợi ý đến những quy chuẩn ứng xử của tầng lớp quý tộc xưa. Nó cũng bao hàm ý nghĩa về sự cao thượng và tinh thần thượng võ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường chỉ một khía cạnh cụ thể mà người đó thể hiện sự lịch thiệp. Ví dụ: 'He was gentlemanly in his dealings with her.' (Anh ấy lịch thiệp trong cách đối xử với cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentlemanly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.