(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gentlemanly
C1

gentlemanly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lịch thiệp như một quý ông đúng chất quý ông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentlemanly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện những phẩm chất liên quan đến một quý ông; lịch sự, nhã nhặn và đáng kính.

Definition (English Meaning)

Having or showing qualities associated with a gentleman; polite, courteous, and honorable.

Ví dụ Thực tế với 'Gentlemanly'

  • "He displayed a gentlemanly demeanor throughout the evening."

    "Anh ấy thể hiện một phong thái lịch thiệp suốt cả buổi tối."

  • "It was a gentlemanly gesture to offer her his coat."

    "Việc anh ấy mời cô ấy mặc áo khoác của mình là một cử chỉ lịch thiệp."

  • "He always conducted himself in a gentlemanly manner."

    "Anh ấy luôn cư xử một cách lịch thiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gentlemanly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gentlemanly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chivalrous(hào hiệp)
courteous(lịch sự, nhã nhặn)
polite(lịch sự)
gallant(ga lăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

boorish(thô lỗ, cục mịch)
rude(vô lễ)
uncouth(vô duyên)

Từ liên quan (Related Words)

nobility(sự cao quý)
etiquette(phép tắc xã giao)
courtesy(sự lịch sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Gentlemanly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gentlemanly' thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc phong thái thể hiện sự tôn trọng, lịch thiệp và đạo đức tốt. Nó nhấn mạnh sự ga lăng và tinh tế trong cách đối xử với người khác, đặc biệt là phụ nữ. So với các từ đồng nghĩa như 'polite' (lịch sự) hay 'courteous' (nhã nhặn), 'gentlemanly' mang sắc thái trang trọng và truyền thống hơn, gợi ý đến những quy chuẩn ứng xử của tầng lớp quý tộc xưa. Nó cũng bao hàm ý nghĩa về sự cao thượng và tinh thần thượng võ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi dùng với 'in', nó thường chỉ một khía cạnh cụ thể mà người đó thể hiện sự lịch thiệp. Ví dụ: 'He was gentlemanly in his dealings with her.' (Anh ấy lịch thiệp trong cách đối xử với cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentlemanly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)