gentrification
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gentrification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cải tạo và nâng cấp một ngôi nhà hoặc khu vực sao cho phù hợp với thị hiếu của tầng lớp trung lưu. Nó thường bao gồm việc di dời những cư dân nghèo hơn.
Definition (English Meaning)
The process of renovating and improving a house or district so that it conforms to middle-class taste.
Ví dụ Thực tế với 'Gentrification'
-
"The gentrification of the neighborhood has led to increased property values but also displacement of long-term residents."
"Quá trình đô thị hóa của khu phố đã dẫn đến giá trị tài sản tăng lên nhưng cũng gây ra sự di dời của những cư dân sống lâu năm."
-
"The city is struggling with the negative effects of gentrification."
"Thành phố đang phải vật lộn với những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa."
-
"Many artists were priced out of the neighborhood due to gentrification."
"Nhiều nghệ sĩ đã bị đẩy ra khỏi khu phố vì quá trình đô thị hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gentrification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gentrification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gentrification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gentrification thường mang ý nghĩa phức tạp, vừa có mặt tích cực là cải thiện cơ sở hạ tầng và diện mạo đô thị, vừa có mặt tiêu cực là đẩy người nghèo ra khỏi khu vực sinh sống quen thuộc do giá cả tăng cao. Nó liên quan đến sự thay đổi về nhân khẩu học, kinh tế và văn hóa của một khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra khu vực hoặc thành phố đang trải qua quá trình đô thị hóa. Ví dụ: 'gentrification of Brooklyn'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gentrification'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neighborhood had experienced gentrification before the new regulations were implemented.
|
Khu phố đã trải qua quá trình đô thị hóa trước khi các quy định mới được thực thi. |
| Phủ định |
They had not anticipated that gentrification would change the community so drastically.
|
Họ đã không lường trước được rằng quá trình đô thị hóa sẽ thay đổi cộng đồng một cách mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the city council considered the impact of gentrification on low-income residents?
|
Hội đồng thành phố đã xem xét tác động của quá trình đô thị hóa đối với cư dân có thu nhập thấp chưa? |