(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ displacement
C1

displacement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự di dời sự chuyển chỗ lượng choán nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Displacement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di dời, chuyển chỗ, sự thay thế; sự chuyển vị; sự mất gốc (trong ngôn ngữ học).

Definition (English Meaning)

The moving of something from its place or position.

Ví dụ Thực tế với 'Displacement'

  • "The displacement of people due to the war was a major humanitarian crisis."

    "Sự di dời của người dân do chiến tranh là một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn."

  • "The internal displacement of populations is a serious problem in many countries."

    "Sự di dời dân số nội địa là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."

  • "The displacement hull of the ship allows it to move through the water efficiently."

    "Thiết kế thân tàu kiểu choán nước giúp tàu di chuyển hiệu quả trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Displacement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

removal(sự loại bỏ, sự dời đi)
relocation(sự tái định cư)
ejection(sự tống ra, sự đuổi ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

placement(sự đặt để, sự sắp xếp)
establishment(sự thành lập, sự thiết lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Vật lý Xã hội học Tâm lý học Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Displacement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'displacement' chỉ khả năng đề cập đến những sự vật, sự kiện không có mặt trong không gian và thời gian hiện tại. Khác với 'relocation' (tái định cư) thường mang tính vật lý, 'displacement' có thể mang nghĩa trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Displacement of' thường diễn tả sự di dời, thay thế của một vật gì đó. 'Displacement from' thường chỉ sự di dời khỏi một vị trí cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Displacement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)