insincerely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insincerely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không chân thành; giả tạo hoặc không thật lòng.
Definition (English Meaning)
In a way that is not sincere; hypocritically or falsely.
Ví dụ Thực tế với 'Insincerely'
-
"She smiled insincerely."
"Cô ấy cười một cách giả tạo."
-
"He apologized insincerely."
"Anh ta xin lỗi một cách không chân thành."
-
"They praised her performance insincerely."
"Họ khen ngợi màn trình diễn của cô ấy một cách giả tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insincerely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insincerely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insincerely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insincerely' miêu tả cách thức một hành động hoặc lời nói được thực hiện mà không có sự chân thành hoặc thành thật. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả dối, đạo đức giả, hoặc cố tình che giấu cảm xúc thật. So với 'dishonestly', 'insincerely' tập trung hơn vào việc thiếu sự chân thành trong biểu cảm và hành động, trong khi 'dishonestly' thường liên quan đến việc lừa dối hoặc gian lận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insincerely'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he apologized insincerely was obvious to everyone in the room.
|
Việc anh ta xin lỗi một cách không chân thành là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether she spoke insincerely or if she genuinely meant what she said.
|
Không rõ liệu cô ấy nói một cách không chân thành hay cô ấy thực sự có ý như những gì cô ấy nói. |
| Nghi vấn |
Why he acted insincerely during the negotiation is still a mystery.
|
Tại sao anh ta hành động không chân thành trong cuộc đàm phán vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone compliments you insincerely, you can usually tell.
|
Nếu ai đó khen bạn một cách không chân thành, bạn thường có thể nhận ra. |
| Phủ định |
If a politician speaks insincerely, people don't trust them.
|
Nếu một chính trị gia nói chuyện không chân thành, mọi người sẽ không tin họ. |
| Nghi vấn |
If someone apologizes insincerely, do you accept their apology?
|
Nếu ai đó xin lỗi một cách không chân thành, bạn có chấp nhận lời xin lỗi của họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had smiled insincerely, hoping to avoid hurting his feelings.
|
Cô ấy đã mỉm cười một cách không chân thành, hy vọng tránh làm tổn thương cảm xúc của anh ấy. |
| Phủ định |
He had not apologized insincerely; his regret was genuine.
|
Anh ấy đã không xin lỗi một cách không chân thành; sự hối hận của anh ấy là thật lòng. |
| Nghi vấn |
Had they greeted the new neighbors insincerely, or were they just shy?
|
Họ đã chào hỏi những người hàng xóm mới một cách không chân thành hay chỉ là họ nhút nhát? |