geriatrics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geriatrics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lão khoa, ngành y học chuyên về bệnh tật và chăm sóc người già.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine dealing with the diseases and care of old people.
Ví dụ Thực tế với 'Geriatrics'
-
"Geriatrics is a complex field requiring a multidisciplinary approach."
"Lão khoa là một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành."
-
"The hospital has a dedicated geriatrics department."
"Bệnh viện có một khoa lão khoa chuyên biệt."
-
"Advances in geriatrics have improved the quality of life for many seniors."
"Những tiến bộ trong lão khoa đã cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều người cao tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geriatrics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geriatrics
- Adjective: geriatric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geriatrics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Geriatrics tập trung vào việc duy trì sức khỏe và chức năng ở người lớn tuổi bằng cách phòng ngừa và điều trị bệnh tật, đồng thời giải quyết các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Nó nhấn mạnh việc chăm sóc toàn diện, bao gồm các khía cạnh thể chất, tâm lý và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ chuyên môn: 'She specializes in geriatrics.' (Cô ấy chuyên về lão khoa.). Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của chăm sóc: 'The principles of geriatrics.' (Các nguyên tắc của lão khoa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geriatrics'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Geriatrics, which is the branch of medicine focusing on the elderly, has made significant advancements in recent years.
|
Lão khoa, một ngành y học tập trung vào người cao tuổi, đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây. |
| Phủ định |
The hospital doesn't have a dedicated geriatric ward, which is a major problem for elderly patients who require specialized care.
|
Bệnh viện không có khoa lão khoa riêng, đây là một vấn đề lớn đối với bệnh nhân cao tuổi cần được chăm sóc đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Is there a geriatric specialist in the team who can assess the patient's specific needs?
|
Có chuyên gia lão khoa nào trong nhóm có thể đánh giá các nhu cầu cụ thể của bệnh nhân không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in geriatric care, the elderly population would have better access to healthcare now.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc lão khoa, thì người cao tuổi đã có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the hospital hadn't specialized in geriatrics, they wouldn't be a leading center for elderly care today.
|
Nếu bệnh viện không chuyên về lão khoa, thì ngày nay họ sẽ không phải là một trung tâm hàng đầu về chăm sóc người cao tuổi. |
| Nghi vấn |
If the patient had received geriatric assessment earlier, would his quality of life be better now?
|
Nếu bệnh nhân được đánh giá lão khoa sớm hơn, thì chất lượng cuộc sống của ông ấy có tốt hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in geriatric research, they would have understood the aging process better.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu lão khoa, họ đã có thể hiểu rõ hơn về quá trình lão hóa. |
| Phủ định |
If the hospital had not specialized in geriatrics, they would not have been able to treat the complex needs of elderly patients so effectively.
|
Nếu bệnh viện không chuyên về lão khoa, họ đã không thể điều trị hiệu quả những nhu cầu phức tạp của bệnh nhân cao tuổi. |
| Nghi vấn |
Would the geriatric ward have coped with the influx of patients if the flu season had been even worse?
|
Khoa lão có thể đối phó với lượng bệnh nhân đổ vào nếu mùa cúm còn tồi tệ hơn không? |