(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ germinate
B2

germinate

verb

Nghĩa tiếng Việt

nảy mầm mọc mầm phát sinh hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germinate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nảy mầm, mọc mầm; bắt đầu phát triển.

Definition (English Meaning)

To begin to grow; sprout.

Ví dụ Thực tế với 'Germinate'

  • "The seeds will germinate if kept moist."

    "Hạt sẽ nảy mầm nếu được giữ ẩm."

  • "The bean seeds germinated quickly in the warm soil."

    "Hạt đậu nảy mầm nhanh chóng trong đất ấm."

  • "His interest in science germinated during his high school years."

    "Sự quan tâm của anh ấy đối với khoa học đã nảy sinh trong những năm học trung học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Germinate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: germination
  • Verb: germinate
  • Adjective: germinative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sprout(nảy mầm)
develop(phát triển)
grow(lớn lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

wither(tàn úa)
die(chết)

Từ liên quan (Related Words)

seed(hạt giống)
seedling(cây non)
soil(đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Germinate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'germinate' thường được dùng để chỉ quá trình hạt giống bắt đầu phát triển thành cây hoặc bào tử bắt đầu phát triển thành một sinh vật mới. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu của sự sống và sự tăng trưởng. So với 'sprout' (nảy mầm), 'germinate' mang tính khoa học và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'Germinate in': Hạt nảy mầm trong (môi trường nào đó). Ví dụ: The seeds germinate in warm, moist soil. 'Germinate from': Nảy mầm từ (cái gì). Ví dụ: The idea germinated from a small comment.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Germinate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seeds must germinate in warm, moist soil.
Hạt giống phải nảy mầm trong đất ấm và ẩm.
Phủ định
The seeds might not germinate if the soil is too dry.
Hạt giống có thể không nảy mầm nếu đất quá khô.
Nghi vấn
Will the seeds germinate before the next rain?
Hạt giống sẽ nảy mầm trước cơn mưa tiếp theo chứ?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seeds germinate quickly in warm soil.
Hạt nảy mầm nhanh chóng trong đất ấm.
Phủ định
The seeds will not germinate if they don't get enough water.
Hạt sẽ không nảy mầm nếu chúng không nhận đủ nước.
Nghi vấn
Does the bean seed germinate faster than the pea seed?
Hạt đậu nảy mầm nhanh hơn hạt đậu Hà Lan phải không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener said that the seeds had germinated quickly due to the warm weather.
Người làm vườn nói rằng những hạt giống đã nảy mầm rất nhanh nhờ thời tiết ấm áp.
Phủ định
She told me that the seeds didn't germinate because the soil was too dry.
Cô ấy nói với tôi rằng những hạt giống đã không nảy mầm vì đất quá khô.
Nghi vấn
He asked if the germination process required a lot of sunlight.
Anh ấy hỏi liệu quá trình nảy mầm có cần nhiều ánh sáng mặt trời không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seeds will germinate quickly with enough water.
Những hạt giống sẽ nảy mầm nhanh chóng nếu có đủ nước.
Phủ định
Without sunlight, the seeds are not going to germinate.
Nếu không có ánh sáng mặt trời, hạt giống sẽ không nảy mầm.
Nghi vấn
Will the germination process be complete within a week?
Liệu quá trình nảy mầm có hoàn thành trong vòng một tuần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)