germinate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germinate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nảy mầm, mọc mầm; bắt đầu phát triển.
Definition (English Meaning)
To begin to grow; sprout.
Ví dụ Thực tế với 'Germinate'
-
"The seeds will germinate if kept moist."
"Hạt sẽ nảy mầm nếu được giữ ẩm."
-
"The bean seeds germinated quickly in the warm soil."
"Hạt đậu nảy mầm nhanh chóng trong đất ấm."
-
"His interest in science germinated during his high school years."
"Sự quan tâm của anh ấy đối với khoa học đã nảy sinh trong những năm học trung học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Germinate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: germination
- Verb: germinate
- Adjective: germinative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Germinate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'germinate' thường được dùng để chỉ quá trình hạt giống bắt đầu phát triển thành cây hoặc bào tử bắt đầu phát triển thành một sinh vật mới. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu của sự sống và sự tăng trưởng. So với 'sprout' (nảy mầm), 'germinate' mang tính khoa học và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Germinate in': Hạt nảy mầm trong (môi trường nào đó). Ví dụ: The seeds germinate in warm, moist soil. 'Germinate from': Nảy mầm từ (cái gì). Ví dụ: The idea germinated from a small comment.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Germinate'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds must germinate in warm, moist soil.
|
Hạt giống phải nảy mầm trong đất ấm và ẩm. |
| Phủ định |
The seeds might not germinate if the soil is too dry.
|
Hạt giống có thể không nảy mầm nếu đất quá khô. |
| Nghi vấn |
Will the seeds germinate before the next rain?
|
Hạt giống sẽ nảy mầm trước cơn mưa tiếp theo chứ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds germinate quickly in warm soil.
|
Hạt nảy mầm nhanh chóng trong đất ấm. |
| Phủ định |
The seeds will not germinate if they don't get enough water.
|
Hạt sẽ không nảy mầm nếu chúng không nhận đủ nước. |
| Nghi vấn |
Does the bean seed germinate faster than the pea seed?
|
Hạt đậu nảy mầm nhanh hơn hạt đậu Hà Lan phải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener said that the seeds had germinated quickly due to the warm weather.
|
Người làm vườn nói rằng những hạt giống đã nảy mầm rất nhanh nhờ thời tiết ấm áp. |
| Phủ định |
She told me that the seeds didn't germinate because the soil was too dry.
|
Cô ấy nói với tôi rằng những hạt giống đã không nảy mầm vì đất quá khô. |
| Nghi vấn |
He asked if the germination process required a lot of sunlight.
|
Anh ấy hỏi liệu quá trình nảy mầm có cần nhiều ánh sáng mặt trời không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The seeds will germinate quickly with enough water.
|
Những hạt giống sẽ nảy mầm nhanh chóng nếu có đủ nước. |
| Phủ định |
Without sunlight, the seeds are not going to germinate.
|
Nếu không có ánh sáng mặt trời, hạt giống sẽ không nảy mầm. |
| Nghi vấn |
Will the germination process be complete within a week?
|
Liệu quá trình nảy mầm có hoàn thành trong vòng một tuần không? |