(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gestate
C1

gestate

Verb

Nghĩa tiếng Việt

mang thai thai nghén ấp ủ hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gestate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang thai, ấp ủ bào thai trong tử cung từ khi thụ thai đến khi sinh.

Definition (English Meaning)

To carry a fetus in the womb from conception to birth.

Ví dụ Thực tế với 'Gestate'

  • "The elephant gestates for nearly two years."

    "Voi mang thai trong gần hai năm."

  • "The project gestated for months before gaining approval."

    "Dự án đã được ấp ủ trong nhiều tháng trước khi được phê duyệt."

  • "Many viral diseases gestate silently for a period before symptoms appear."

    "Nhiều bệnh do virus ủ bệnh âm thầm trong một khoảng thời gian trước khi các triệu chứng xuất hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gestate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gestate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incubate(ấp ủ (nghĩa bóng))
develop(phát triển)
mature(trưởng thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

abort(hủy bỏ (kế hoạch, dự án))

Từ liên quan (Related Words)

pregnancy(sự mang thai)
fetus(bào thai)
womb(tử cung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học/Y học/Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Gestate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, y học để mô tả quá trình mang thai của động vật có vú. Mức độ trang trọng cao hơn so với 'be pregnant'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gestate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the idea gestated in her mind for years before she finally wrote the book.
Ồ, ý tưởng đã nảy nở trong tâm trí cô ấy nhiều năm trước khi cô ấy cuối cùng viết cuốn sách.
Phủ định
Alas, the project didn't gestate as quickly as we had hoped.
Than ôi, dự án đã không phát triển nhanh như chúng ta mong đợi.
Nghi vấn
Hey, did the plan gestate fully before you presented it?
Này, kế hoạch đã chín muồi hoàn toàn trước khi bạn trình bày nó chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The idea gestated in her mind for years before she finally wrote the book.
Ý tưởng đã nảy nở trong tâm trí cô ấy trong nhiều năm trước khi cô ấy cuối cùng viết cuốn sách.
Phủ định
The plan didn't gestate fully before they rushed into action, leading to many problems.
Kế hoạch đã không được ấp ủ đầy đủ trước khi họ vội vàng hành động, dẫn đến nhiều vấn đề.
Nghi vấn
Did the concept gestate from a single conversation or a series of experiences?
Liệu khái niệm này có được ấp ủ từ một cuộc trò chuyện duy nhất hay một loạt các trải nghiệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)