conception
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hình thành hoặc tạo ra một kế hoạch hoặc ý tưởng.
Definition (English Meaning)
The forming or devising of a plan or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Conception'
-
"The project began with a simple conception of providing clean water to the village."
"Dự án bắt đầu với một ý tưởng đơn giản là cung cấp nước sạch cho ngôi làng."
-
"The architect's conception for the building was truly innovative."
"Ý tưởng của kiến trúc sư cho tòa nhà thực sự rất sáng tạo."
-
"Successful conception requires a delicate balance of hormones."
"Sự thụ thai thành công đòi hỏi sự cân bằng tinh tế của các hormone."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conception' nhấn mạnh quá trình hình thành ý tưởng ban đầu, sự nảy sinh một khái niệm mới. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh sáng tạo, thiết kế hoặc lập kế hoạch. So sánh với 'idea', 'conception' mang tính chất sâu sắc hơn, liên quan đến việc hiểu bản chất của vấn đề và xây dựng một khung sườn lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Conception of': Liên quan đến việc hình thành ý tưởng về một điều gì đó. Ví dụ: 'His conception of justice is flawed.' (Quan niệm của anh ta về công lý có sai sót.) '- Conception about': (Ít phổ biến hơn) Liên quan đến một quan điểm hoặc niềm tin về điều gì đó. Ví dụ: 'Public conceptions about climate change are often misinformed.' (Quan niệm của công chúng về biến đổi khí hậu thường bị hiểu sai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conception'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his conception of justice is flawed is evident in his biased rulings.
|
Việc quan niệm về công lý của anh ta bị sai sót là điều hiển nhiên trong những phán quyết thiên vị của anh ta. |
| Phủ định |
It is not true that her conception of the project aligned with the company's vision.
|
Không đúng sự thật rằng quan niệm của cô ấy về dự án phù hợp với tầm nhìn của công ty. |
| Nghi vấn |
Whether their conception of reality matches our own is a question we must consider.
|
Liệu quan niệm của họ về thực tế có phù hợp với quan niệm của chúng ta hay không là một câu hỏi chúng ta phải xem xét. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's conception of the future was both beautiful and terrifying.
|
Quan niệm của người nghệ sĩ về tương lai vừa đẹp đẽ vừa đáng sợ. |
| Phủ định |
She had no conception of the amount of work involved in the project.
|
Cô ấy không có ý niệm gì về khối lượng công việc liên quan đến dự án. |
| Nghi vấn |
Do you have any conception of what it's like to live in poverty?
|
Bạn có bất kỳ ý niệm nào về cuộc sống trong nghèo đói là như thế nào không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Philosophers have different conceptions of justice.
|
Các nhà triết học có những quan niệm khác nhau về công lý. |
| Phủ định |
Never had I such a clear conception of the scope of the project until I saw the detailed plan.
|
Chưa bao giờ tôi có một quan niệm rõ ràng như vậy về phạm vi của dự án cho đến khi tôi xem bản kế hoạch chi tiết. |
| Nghi vấn |
Did the artist have a clear conception of what they wanted to create?
|
Người nghệ sĩ có một quan niệm rõ ràng về những gì họ muốn tạo ra không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's conception of the project was innovative.
|
Quan niệm của ủy ban về dự án rất sáng tạo. |
| Phủ định |
The students' conception of the theory wasn't entirely accurate.
|
Quan niệm của các sinh viên về lý thuyết không hoàn toàn chính xác. |
| Nghi vấn |
Is anyone else supporting Sarah's conception of the solution?
|
Có ai khác ủng hộ quan điểm của Sarah về giải pháp không? |