fetus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fetus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bào thai chưa sinh hoặc chưa nở của động vật có vú, đặc biệt là một bào thai người hơn tám tuần sau khi thụ thai hoặc sau khi cấy ghép.
Definition (English Meaning)
An unborn or unhatched offspring of a mammal, in particular an unborn human more than eight weeks after conception or after implantation.
Ví dụ Thực tế với 'Fetus'
-
"The ultrasound showed the fetus was developing normally."
"Siêu âm cho thấy bào thai đang phát triển bình thường."
-
"Doctors can monitor the health of the fetus during pregnancy."
"Các bác sĩ có thể theo dõi sức khỏe của bào thai trong quá trình mang thai."
-
"The development of the fetus is a complex process."
"Sự phát triển của bào thai là một quá trình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fetus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fetus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fetus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'fetus' (bào thai) thường được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển của thai nhi sau giai đoạn phôi thai (embryo). Giai đoạn bào thai kéo dài từ tuần thứ 9 của thai kỳ cho đến khi sinh. Khái niệm này rất quan trọng trong y học sản khoa, di truyền học, và các vấn đề liên quan đến quyền của thai nhi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'fetus of', thường để chỉ bào thai thuộc một loài hoặc một cá thể cụ thể. Ví dụ: 'the fetus of a cat'. Khi sử dụng 'fetus in', thường để chỉ bào thai trong một môi trường hoặc trạng thái cụ thể. Ví dụ: 'the fetus in the womb'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fetus'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The premature baby, whose development mirrored that of a typical fetus, thrived in the NICU.
|
Đứa trẻ sinh non, có sự phát triển tương tự như một bào thai bình thường, đã phát triển mạnh trong phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh. |
| Phủ định |
The medical report did not mention the fetus, which was unusual given the stage of the pregnancy.
|
Báo cáo y tế không đề cập đến bào thai, điều này là bất thường do giai đoạn của thai kỳ. |
| Nghi vấn |
Is the fetus, which the doctor monitored closely, showing signs of distress?
|
Bào thai, được bác sĩ theo dõi chặt chẽ, có dấu hiệu suy yếu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor monitored the fetus's development carefully.
|
Bác sĩ theo dõi sự phát triển của bào thai cẩn thận. |
| Phủ định |
The scan did not reveal any abnormalities in the fetus.
|
Kết quả siêu âm không cho thấy bất kỳ sự bất thường nào ở bào thai. |
| Nghi vấn |
Is the fetus developing at a normal rate?
|
Bào thai có đang phát triển với tốc độ bình thường không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors monitor the fetus's development during pregnancy.
|
Các bác sĩ theo dõi sự phát triển của bào thai trong suốt thai kỳ. |
| Phủ định |
The doctor didn't detect any abnormalities in the fetus.
|
Bác sĩ không phát hiện bất kỳ bất thường nào ở bào thai. |
| Nghi vấn |
When does a fetus begin to develop a heartbeat?
|
Khi nào thì bào thai bắt đầu phát triển nhịp tim? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor confirmed the fetus was developing normally during the last check-up.
|
Bác sĩ xác nhận bào thai đang phát triển bình thường trong lần kiểm tra cuối cùng. |
| Phủ định |
The scan didn't show any abnormalities in the fetus.
|
Ảnh chụp không cho thấy bất kỳ bất thường nào ở bào thai. |
| Nghi vấn |
Did the tests indicate the fetus was at risk?
|
Các xét nghiệm có cho thấy bào thai gặp nguy hiểm không? |