get worked up
Phrasal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get worked up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên tức giận, phấn khích hoặc buồn bã về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To become angry, excited, or upset about something.
Ví dụ Thực tế với 'Get worked up'
-
"Don't get worked up about the exam; just do your best."
"Đừng lo lắng quá về kỳ thi; chỉ cần cố gắng hết sức."
-
"She gets easily worked up over minor inconveniences."
"Cô ấy dễ dàng trở nên bực bội vì những bất tiện nhỏ nhặt."
-
"He got all worked up about the traffic jam."
"Anh ấy đã rất bực mình vì vụ kẹt xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Get worked up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: get worked up (phrasal verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Get worked up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc tăng cao, thường là tiêu cực. Nó ngụ ý rằng ai đó đang phản ứng thái quá với một tình huống. Khác với 'get angry' (trở nên tức giận), 'get worked up' nhấn mạnh quá trình leo thang cảm xúc và mức độ căng thẳng cao hơn. So với 'get excited' (trở nên phấn khích), 'get worked up' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực (lo lắng, bực bội).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Get worked up about something' chỉ ra rằng cảm xúc mạnh mẽ được gây ra bởi một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Don't get worked up about the small details.' ('Đừng bận tâm về những chi tiết nhỏ.') 'Get worked up over something' cũng có nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng mà người nói gán cho vấn đề đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Get worked up'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gets worked up easily when discussing politics.
|
Anh ấy dễ bị kích động khi thảo luận về chính trị. |
| Phủ định |
She doesn't usually get worked up about minor issues.
|
Cô ấy thường không bị kích động về những vấn đề nhỏ nhặt. |
| Nghi vấn |
Do they often get worked up before important exams?
|
Họ có thường xuyên bị căng thẳng trước những kỳ thi quan trọng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't understand the instructions, you will get worked up easily.
|
Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, bạn sẽ dễ bị kích động. |
| Phủ định |
If she finishes the project on time, she won't get worked up about the deadline.
|
Nếu cô ấy hoàn thành dự án đúng hạn, cô ấy sẽ không lo lắng về thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will he get worked up if he misses the train?
|
Liệu anh ấy có lo lắng nếu anh ấy lỡ chuyến tàu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He usually gets worked up about minor details.
|
Anh ấy thường lo lắng về những chi tiết nhỏ nhặt. |
| Phủ định |
Never have I gotten so worked up over such a trivial matter!
|
Chưa bao giờ tôi lại lo lắng đến vậy về một vấn đề tầm thường như vậy! |
| Nghi vấn |
Should you get worked up, remember to take deep breaths.
|
Nếu bạn bắt đầu lo lắng, hãy nhớ hít thở sâu. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The issue was gotten worked up about by everyone in the meeting.
|
Vấn đề đã bị mọi người trong cuộc họp làm cho căng thẳng. |
| Phủ định |
The team's performance will not be gotten worked up about despite the initial setbacks.
|
Màn trình diễn của đội sẽ không bị làm cho căng thẳng mặc dù có những trở ngại ban đầu. |
| Nghi vấn |
Should the small details be gotten worked up about, or should we focus on the big picture?
|
Chúng ta có nên căng thẳng về những chi tiết nhỏ, hay nên tập trung vào bức tranh toàn cảnh? |