anxiety
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anxiety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác lo lắng, bồn chồn hoặc khó chịu, thường là về một sự kiện sắp xảy ra hoặc điều gì đó có kết quả không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
A feeling of worry, nervousness, or unease, typically about an imminent event or something with an uncertain outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Anxiety'
-
"She felt a great deal of anxiety about the upcoming exam."
"Cô ấy cảm thấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới."
-
"Social anxiety can make it difficult to form relationships."
"Chứng lo âu xã hội có thể gây khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ."
-
"He suffers from anxiety and depression."
"Anh ấy bị lo âu và trầm cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anxiety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anxiety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anxiety là một trạng thái cảm xúc phức tạp, khác với fear (sợ hãi) ở chỗ anxiety thường không có một đối tượng rõ ràng gây ra nỗi sợ. Stress (căng thẳng) là một phản ứng của cơ thể đối với áp lực, trong khi anxiety là một cảm xúc chủ quan liên quan đến lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Anxiety *about* thường dùng để chỉ sự lo lắng về một điều gì đó cụ thể. Anxiety *over* thường dùng để nhấn mạnh mức độ lo lắng cao. Anxiety *for* thường dùng để chỉ sự lo lắng cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anxiety'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.