get agitated
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get agitated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên lo lắng, bồn chồn hoặc tức giận.
Definition (English Meaning)
To become worried, nervous, or angry.
Ví dụ Thực tế với 'Get agitated'
-
"He started to get agitated when the meeting ran late."
"Anh ấy bắt đầu trở nên bồn chồn khi cuộc họp kéo dài."
-
"Don't get agitated, everything will be fine."
"Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi."
-
"She gets easily agitated when she's tired."
"Cô ấy dễ trở nên bồn chồn khi mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Get agitated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: get
- Adjective: agitated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Get agitated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'get agitated' diễn tả một quá trình, sự thay đổi trạng thái cảm xúc từ bình thường sang trạng thái tiêu cực. Nó thường được dùng để mô tả phản ứng của ai đó trước một tình huống gây khó chịu, căng thẳng. Khác với 'be agitated' (đã ở trong trạng thái bồn chồn), 'get agitated' nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc gia tăng của cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'about', 'by', 'over' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bồn chồn, lo lắng. Ví dụ: 'get agitated about the results' (bồn chồn về kết quả), 'get agitated by the noise' (bồn chồn vì tiếng ồn), 'get agitated over a small mistake' (bồn chồn về một lỗi nhỏ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Get agitated'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to get agitated if we don't leave soon.
|
Anh ấy sẽ trở nên kích động nếu chúng ta không rời đi sớm. |
| Phủ định |
She is not going to get agitated, even if she loses the game.
|
Cô ấy sẽ không trở nên kích động, ngay cả khi cô ấy thua trò chơi. |
| Nghi vấn |
Are they going to get agitated when they hear the news?
|
Họ có trở nên kích động khi nghe tin không? |