(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ get agitated
B2

get agitated

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trở nên bồn chồn trở nên lo lắng trở nên kích động nóng nảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get agitated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên lo lắng, bồn chồn hoặc tức giận.

Definition (English Meaning)

To become worried, nervous, or angry.

Ví dụ Thực tế với 'Get agitated'

  • "He started to get agitated when the meeting ran late."

    "Anh ấy bắt đầu trở nên bồn chồn khi cuộc họp kéo dài."

  • "Don't get agitated, everything will be fine."

    "Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi."

  • "She gets easily agitated when she's tired."

    "Cô ấy dễ trở nên bồn chồn khi mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Get agitated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

become anxious(trở nên lo lắng)
become nervous(trở nên bồn chồn)
become upset(trở nên buồn bã)
become flustered(trở nên bối rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
relax(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo âu)
worry(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Get agitated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'get agitated' diễn tả một quá trình, sự thay đổi trạng thái cảm xúc từ bình thường sang trạng thái tiêu cực. Nó thường được dùng để mô tả phản ứng của ai đó trước một tình huống gây khó chịu, căng thẳng. Khác với 'be agitated' (đã ở trong trạng thái bồn chồn), 'get agitated' nhấn mạnh sự khởi đầu hoặc gia tăng của cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by over

Các giới từ 'about', 'by', 'over' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bồn chồn, lo lắng. Ví dụ: 'get agitated about the results' (bồn chồn về kết quả), 'get agitated by the noise' (bồn chồn vì tiếng ồn), 'get agitated over a small mistake' (bồn chồn về một lỗi nhỏ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Get agitated'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to get agitated if we don't leave soon.
Anh ấy sẽ trở nên kích động nếu chúng ta không rời đi sớm.
Phủ định
She is not going to get agitated, even if she loses the game.
Cô ấy sẽ không trở nên kích động, ngay cả khi cô ấy thua trò chơi.
Nghi vấn
Are they going to get agitated when they hear the news?
Họ có trở nên kích động khi nghe tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)