ghastly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ghastly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khủng khiếp, kinh khủng, ghê tởm; gây sợ hãi
Definition (English Meaning)
shockingly frightful or dreadful; horrible
Ví dụ Thực tế với 'Ghastly'
-
"The accident was a ghastly sight."
"Vụ tai nạn là một cảnh tượng kinh hoàng."
-
"The food tasted ghastly."
"Thức ăn có vị rất kinh khủng."
-
"He made a ghastly error in his calculations."
"Anh ấy đã mắc một lỗi khủng khiếp trong các tính toán của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ghastly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ghastly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ghastly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ghastly' thường được dùng để miêu tả những điều cực kỳ tồi tệ, đáng sợ, hoặc khó chịu. Nó nhấn mạnh sự kinh hoàng và ghê tởm hơn so với các từ đồng nghĩa như 'bad' hay 'unpleasant'. Thường dùng để miêu tả các sự việc, địa điểm, hoặc trải nghiệm có tính chất tiêu cực và mạnh mẽ. Ví dụ: 'a ghastly crime' (một tội ác kinh khủng), 'a ghastly sight' (một cảnh tượng kinh hoàng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ghastly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the food tasted delicious, the ghastly presentation made it unappetizing.
|
Mặc dù thức ăn có vị ngon, cách trình bày ghê tởm khiến nó không còn hấp dẫn. |
| Phủ định |
Because she had seen such ghastly sights, she didn't sleep well that night.
|
Bởi vì cô ấy đã nhìn thấy những cảnh tượng ghê tởm như vậy, cô ấy đã không ngủ ngon đêm đó. |
| Nghi vấn |
If you hadn't warned me about the ghastly mess, would I have been so shocked?
|
Nếu bạn không cảnh báo tôi về sự bừa bộn kinh khủng, tôi có bị sốc đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I wouldn't look so ghastly now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã không trông thảm hại như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't eaten so much, she wouldn't feel ghastly now.
|
Nếu cô ấy không ăn quá nhiều, cô ấy đã không cảm thấy kinh khủng như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had followed the map, would they be in this ghastly situation now?
|
Nếu họ đã đi theo bản đồ, liệu họ có ở trong tình huống tồi tệ này bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I saw a ghastly ghost, I would run away screaming.
|
Nếu tôi nhìn thấy một con ma kinh khủng, tôi sẽ chạy trốn và la hét. |
| Phủ định |
If the food weren't so ghastly, I wouldn't order something else.
|
Nếu đồ ăn không quá kinh khủng, tôi sẽ không gọi món khác. |
| Nghi vấn |
Would you be so scared if the movie wasn't so ghastly?
|
Bạn có cảm thấy sợ hãi như vậy không nếu bộ phim không quá kinh dị? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the food at the restaurant had been ghastly.
|
Cô ấy nói rằng đồ ăn ở nhà hàng đó rất kinh khủng. |
| Phủ định |
He said that the play had not been ghastly at all; in fact, he had enjoyed it.
|
Anh ấy nói rằng vở kịch không hề tệ chút nào; thực tế, anh ấy đã rất thích nó. |
| Nghi vấn |
I asked if the weather had been ghastly during their vacation.
|
Tôi hỏi liệu thời tiết có tệ trong kỳ nghỉ của họ không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ghastly sight made her scream.
|
Cảnh tượng kinh hoàng khiến cô ấy hét lên. |
| Phủ định |
Wasn't it a ghastly experience?
|
Chẳng phải đó là một trải nghiệm kinh hoàng sao? |
| Nghi vấn |
Is his pale complexion a sign of a ghastly illness?
|
Làn da xanh xao của anh ấy có phải là dấu hiệu của một căn bệnh kinh khủng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party decorations will be ghastly.
|
Những đồ trang trí tiệc sẽ rất kinh khủng. |
| Phủ định |
The weather is not going to be ghastly tomorrow; it will be sunny.
|
Thời tiết ngày mai sẽ không tệ; nó sẽ nắng. |
| Nghi vấn |
Will the food be ghastly at the restaurant?
|
Đồ ăn ở nhà hàng có tệ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had had a ghastly experience at the haunted house before she met him.
|
Cô ấy đã có một trải nghiệm kinh hoàng ở ngôi nhà ma ám trước khi cô ấy gặp anh ấy. |
| Phủ định |
They had not found the ghastly truth about the abandoned hospital until the investigation ended.
|
Họ đã không tìm thấy sự thật khủng khiếp về bệnh viện bỏ hoang cho đến khi cuộc điều tra kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had he seen the ghastly sight before he decided to leave the village?
|
Anh ấy đã nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng trước khi quyết định rời khỏi ngôi làng phải không? |