(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gruesome
C1

gruesome

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kinh khủng ghê rợn rùng rợn ghê tởm kinh tởm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gruesome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ khó chịu và gây sốc, thường liên quan đến cái chết hoặc bạo lực.

Definition (English Meaning)

Extremely unpleasant and shocking, and usually dealing with death or violence.

Ví dụ Thực tế với 'Gruesome'

  • "The newspaper reported the gruesome details of the murder."

    "Tờ báo đã đưa tin về những chi tiết kinh khủng của vụ giết người."

  • "The film contained several gruesome scenes."

    "Bộ phim chứa nhiều cảnh tượng kinh khủng."

  • "They found a gruesome discovery in the woods."

    "Họ đã phát hiện ra một điều kinh khủng trong rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gruesome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gruesome
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị, vui vẻ)
agreeable(dễ chịu, hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Gruesome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gruesome' thường được sử dụng để mô tả những cảnh tượng hoặc sự kiện kinh khủng, gây ám ảnh mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh sự ghê tởm và kinh hoàng mà sự việc gây ra. Khác với 'horrible' hoặc 'terrible' vốn mang nghĩa rộng hơn, 'gruesome' đặc biệt ám chỉ đến sự tàn bạo và thường liên quan đến máu me, thương tích nặng nề hoặc cái chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gruesome'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime scene, which the detectives investigated thoroughly, was gruesome.
Hiện trường vụ án, nơi các thám tử điều tra kỹ lưỡng, thật là kinh khủng.
Phủ định
The movie, which I expected to be thrilling, wasn't gruesome at all.
Bộ phim mà tôi mong đợi sẽ ly kỳ, hoàn toàn không kinh khủng chút nào.
Nghi vấn
Is this the gruesome scene where the accident happened?
Đây có phải là hiện trường kinh khủng nơi tai nạn xảy ra không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crime scene, gruesome and unsettling, was quickly cordoned off by the police.
Hiện trường vụ án, ghê rợn và đáng lo ngại, đã nhanh chóng bị cảnh sát phong tỏa.
Phủ định
The film wasn't gruesome, shocking the audience, but it was certainly thought-provoking.
Bộ phim không ghê rợn, gây sốc cho khán giả, nhưng chắc chắn nó kích thích tư duy.
Nghi vấn
Was the gruesome discovery, a skeleton found near the old mansion, ever identified?
Liệu khám phá ghê rợn, một bộ xương được tìm thấy gần biệt thự cổ, đã bao giờ được xác định danh tính chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scene of the accident was gruesome.
Hiện trường vụ tai nạn thật kinh hoàng.
Phủ định
The movie wasn't gruesome at all; it was quite tame.
Bộ phim không hề kinh hoàng; nó khá là nhẹ nhàng.
Nghi vấn
Was the murder weapon gruesome?
Vũ khí giết người có ghê rợn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police had arrived earlier, the scene wouldn't be so gruesome now.
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, hiện trường bây giờ đã không ghê rợn đến vậy.
Phủ định
If he hadn't watched that gruesome movie last night, he wouldn't be having nightmares now.
Nếu tối qua anh ấy không xem bộ phim kinh dị đó, bây giờ anh ấy đã không gặp ác mộng.
Nghi vấn
If you had known the details were so gruesome, would you still be investigating the case?
Nếu bạn biết chi tiết vụ án ghê rợn đến vậy, bạn có còn tiếp tục điều tra vụ án không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victims' gruesome injuries shocked the paramedics.
Những vết thương kinh hoàng của các nạn nhân đã gây sốc cho nhân viên y tế.
Phủ định
The witness's gruesome account of the accident wasn't exaggerated; it was tragically accurate.
Lời kể rùng rợn của nhân chứng về vụ tai nạn không hề bị thổi phồng; nó chính xác một cách bi thảm.
Nghi vấn
Was the killer's gruesome motive ever truly understood by the investigators?
Động cơ rùng rợn của kẻ giết người có thực sự được các nhà điều tra hiểu rõ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)