macabre
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macabre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
rùng rợn, kinh dị, ghê tởm (liên quan đến cái chết hoặc gây ra nỗi sợ hãi về cái chết)
Definition (English Meaning)
disturbing and shocking because of involvement with or causing fear of death
Ví dụ Thực tế với 'Macabre'
-
"She has a macabre sense of humor."
"Cô ấy có một khiếu hài hước rùng rợn."
-
"The exhibition featured macabre paintings of torture scenes."
"Triển lãm trưng bày những bức tranh rùng rợn về các cảnh tra tấn."
-
"His macabre fascination with death was unsettling."
"Sự ám ảnh rùng rợn của anh ta với cái chết thật đáng lo ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Macabre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: macabre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Macabre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'macabre' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến cái chết theo một cách kỳ lạ, đáng sợ hoặc ghê tởm. Nó thường được dùng để nói về nghệ thuật, văn học, phim ảnh, hoặc các sự kiện mà cái chết được miêu tả một cách bất thường và có thể gây sốc hoặc ám ảnh. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'gruesome' hoặc 'morbid', gợi ý một sự quyến rũ bệnh hoạn hoặc một sự hài hước đen tối liên quan đến cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Macabre'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the artist found macabre beauty in decay was evident in his paintings.
|
Việc người nghệ sĩ tìm thấy vẻ đẹp rùng rợn trong sự mục nát đã được thể hiện rõ trong các bức tranh của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether the play's macabre themes would resonate with audiences was not certain.
|
Liệu các chủ đề rùng rợn của vở kịch có gây được tiếng vang với khán giả hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What made his art so macabre was the question everyone asked.
|
Điều gì khiến nghệ thuật của anh ấy trở nên rùng rợn đến vậy là câu hỏi mà mọi người đều đặt ra. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found their macabre fascination with graveyards disturbing.
|
Anh ấy thấy sự say mê kinh dị của họ với nghĩa trang thật đáng lo ngại. |
| Phủ định |
It wasn't his intention to create such a macabre atmosphere.
|
Đó không phải là ý định của anh ấy khi tạo ra một bầu không khí kinh dị như vậy. |
| Nghi vấn |
Is this macabre exhibit really necessary for the museum?
|
Triển lãm kinh dị này có thực sự cần thiết cho bảo tàng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist created a macabre painting.
|
Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh rùng rợn. |
| Phủ định |
The play did not have a macabre ending.
|
Vở kịch không có một kết thúc rùng rợn. |
| Nghi vấn |
Does the story contain macabre details?
|
Câu chuyện có chứa những chi tiết rùng rợn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting had a macabre style, didn't it?
|
Bức tranh có một phong cách rùng rợn, phải không? |
| Phủ định |
The scene wasn't macabre at all, was it?
|
Khung cảnh hoàn toàn không rùng rợn chút nào, phải không? |
| Nghi vấn |
It is a macabre tale, isn't it?
|
Đó là một câu chuyện rùng rợn, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's macabre exhibit drew large crowds.
|
Triển lãm rùng rợn của bảo tàng đã thu hút đám đông lớn. |
| Phủ định |
Isn't it macabre to display such gruesome images?
|
Chẳng phải là rùng rợn khi trưng bày những hình ảnh kinh khủng như vậy sao? |
| Nghi vấn |
Is the macabre nature of the story what makes it so compelling?
|
Bản chất rùng rợn của câu chuyện có phải là điều khiến nó trở nên hấp dẫn như vậy không? |