given birth to
Động từ (dạng quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Given birth to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh con; đẻ con; hạ sinh.
Definition (English Meaning)
To produce a baby or young animal from the body.
Ví dụ Thực tế với 'Given birth to'
-
"She has given birth to three children."
"Cô ấy đã sinh ba đứa con."
-
"The mother gave birth to twins after a difficult labor."
"Người mẹ đã sinh đôi sau một ca sinh khó khăn."
-
"The zoo's panda gave birth to a cub."
"Con gấu trúc của vườn thú đã sinh một con non."
Từ loại & Từ liên quan của 'Given birth to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: give birth to
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Given birth to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động sinh nở của người hoặc động vật. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'have a baby'. 'Give birth to' nhấn mạnh quá trình sinh nở thực tế. Cần phân biệt với 'be born' (được sinh ra), diễn tả trạng thái bị động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng được sinh ra (con). Ví dụ: She gave birth *to* a healthy baby boy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Given birth to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.