labor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc, đặc biệt là công việc chân tay.
Definition (English Meaning)
Work, especially physical work.
Ví dụ Thực tế với 'Labor'
-
"Manual labor is hard work."
"Lao động chân tay là công việc vất vả."
-
"The cost of labor has increased."
"Chi phí nhân công đã tăng lên."
-
"She went into labor early."
"Cô ấy chuyển dạ sớm."
-
"He labored tirelessly to finish the project."
"Anh ấy đã miệt mài làm việc để hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'labor' thường được dùng để chỉ những công việc đòi hỏi sức lực thể chất và sự cố gắng. Nó có thể ám chỉ một quá trình khó khăn và tốn nhiều thời gian. So với 'work', 'labor' mang tính chất vất vả hơn. 'Effort' nhấn mạnh vào sự nỗ lực nhưng không nhất thiết là thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
labor of love: công việc làm vì đam mê, không vì tiền bạc; labor for: làm việc vì một mục đích nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.