glaucoma
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glaucoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh trong đó áp lực làm tổn thương dây thần kinh thị giác, có thể gây mất thị lực dần dần.
Definition (English Meaning)
A condition in which pressure damages the optic nerve, which can cause gradual loss of sight.
Ví dụ Thực tế với 'Glaucoma'
-
"Regular eye exams are crucial for early detection of glaucoma."
"Khám mắt định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh glaucoma."
-
"My grandfather was diagnosed with glaucoma last year."
"Ông tôi được chẩn đoán mắc bệnh glaucoma năm ngoái."
-
"If left untreated, glaucoma can lead to blindness."
"Nếu không được điều trị, bệnh glaucoma có thể dẫn đến mù lòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glaucoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glaucoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glaucoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glaucoma là một bệnh về mắt đặc trưng bởi tổn thương dây thần kinh thị giác, thường liên quan đến tăng áp lực nội nhãn. Bệnh có thể tiến triển mà không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến mất thị lực ngoại vi trước, sau đó là mất thị lực hoàn toàn nếu không được điều trị. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, vì glaucoma là một thuật ngữ y học cụ thể. Các thuật ngữ liên quan bao gồm các bệnh về mắt như 'cataract' (đục thủy tinh thể) và 'macular degeneration' (thoái hóa điểm vàng), nhưng mỗi bệnh có cơ chế và đặc điểm riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
glaucoma 'for' treatment (điều trị bệnh glaucoma). glaucoma 'in' the left eye (glaucoma ở mắt trái).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glaucoma'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Glaucoma is a serious eye condition that can lead to blindness.
|
Glaucoma là một bệnh về mắt nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa. |
| Phủ định |
Without treatment, glaucoma isn't curable.
|
Nếu không điều trị, bệnh glaucoma không thể chữa khỏi. |
| Nghi vấn |
Is glaucoma always accompanied by noticeable symptoms in its early stages?
|
Glaucoma có luôn đi kèm với các triệu chứng đáng chú ý ở giai đoạn đầu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Glaucoma is a leading cause of blindness worldwide.
|
Glaucoma là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
The doctor said she doesn't have glaucoma.
|
Bác sĩ nói rằng cô ấy không bị bệnh tăng nhãn áp. |
| Nghi vấn |
What are the early symptoms of glaucoma?
|
Đâu là những triệu chứng sớm của bệnh tăng nhãn áp? |