intraocular pressure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intraocular pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp suất chất lỏng bên trong mắt.
Definition (English Meaning)
The fluid pressure inside the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Intraocular pressure'
-
"Elevated intraocular pressure is a major risk factor for glaucoma."
"Áp suất nội nhãn tăng cao là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tăng nhãn áp."
-
"Regular eye exams can help monitor intraocular pressure."
"Khám mắt định kỳ có thể giúp theo dõi áp suất nội nhãn."
-
"Medications are available to lower intraocular pressure."
"Có những loại thuốc giúp làm giảm áp suất nội nhãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intraocular pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intraocular pressure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intraocular pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Áp suất nội nhãn (IOP) là một chỉ số quan trọng trong nhãn khoa, liên quan đến áp lực của chất lỏng (thủy dịch) bên trong mắt. IOP quá cao có thể gây tổn thương thần kinh thị giác và dẫn đến bệnh tăng nhãn áp (glaucoma). IOP bình thường dao động trong một phạm vi nhất định, nhưng có thể khác nhau giữa các cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ áp suất của cái gì đó (ví dụ: measurement of intraocular pressure). 'In' được dùng để chỉ vị trí áp suất (ví dụ: increase in intraocular pressure).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intraocular pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.