gleefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hân hoan, vui sướng; với niềm vui hoặc sự thích thú tràn trề.
Definition (English Meaning)
In a gleeful manner; with exuberant joy or delight.
Ví dụ Thực tế với 'Gleefully'
-
"The children ran gleefully through the park."
"Những đứa trẻ chạy một cách hân hoan qua công viên."
-
"She gleefully accepted the award."
"Cô ấy hân hoan nhận giải thưởng."
-
"He rubbed his hands gleefully at the thought of the money."
"Anh ta xoa tay hân hoan khi nghĩ đến tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gleefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: gleefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gleefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "gleefully" diễn tả một mức độ vui mừng cao, thường thể hiện ra bên ngoài một cách rõ ràng. Nó ngụ ý một niềm vui không kiềm chế và thường có tính chất trẻ con hoặc hồn nhiên. So với các từ như "happily" (vui vẻ) hoặc "joyfully" (vui mừng), "gleefully" mạnh mẽ và biểu cảm hơn nhiều. "Happily" chỉ đơn giản là cảm thấy vui, "joyfully" có thể là một niềm vui lớn hơn, nhưng "gleefully" cho thấy một sự thể hiện rõ ràng và có lẽ là hơi ồn ào của niềm vui.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleefully'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had won the lottery, she would have gleefully bought a new car.
|
Nếu cô ấy đã trúng xổ số, cô ấy đã vui vẻ mua một chiếc xe hơi mới. |
| Phủ định |
If he had not practiced so hard, he wouldn't have gleefully accepted the award.
|
Nếu anh ấy đã không luyện tập chăm chỉ như vậy, anh ấy đã không vui vẻ nhận giải thưởng. |
| Nghi vấn |
Would she have gleefully celebrated if she had finished the marathon?
|
Cô ấy có vui vẻ ăn mừng nếu cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon không? |