(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gleefully
C1

gleefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hân hoan vui sướng mừng rỡ với vẻ mặt hân hoan một cách hân hoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hân hoan, vui sướng; với niềm vui hoặc sự thích thú tràn trề.

Definition (English Meaning)

In a gleeful manner; with exuberant joy or delight.

Ví dụ Thực tế với 'Gleefully'

  • "The children ran gleefully through the park."

    "Những đứa trẻ chạy một cách hân hoan qua công viên."

  • "She gleefully accepted the award."

    "Cô ấy hân hoan nhận giải thưởng."

  • "He rubbed his hands gleefully at the thought of the money."

    "Anh ta xoa tay hân hoan khi nghĩ đến tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gleefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: gleefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

joyfully(vui mừng, hân hoan)
delightedly(vui sướng, thích thú)
merrily(vui vẻ, hớn hở)

Trái nghĩa (Antonyms)

sadly(buồn bã)
mournfully(ai oán)
dejectedly(chán nản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Gleefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gleefully" diễn tả một mức độ vui mừng cao, thường thể hiện ra bên ngoài một cách rõ ràng. Nó ngụ ý một niềm vui không kiềm chế và thường có tính chất trẻ con hoặc hồn nhiên. So với các từ như "happily" (vui vẻ) hoặc "joyfully" (vui mừng), "gleefully" mạnh mẽ và biểu cảm hơn nhiều. "Happily" chỉ đơn giản là cảm thấy vui, "joyfully" có thể là một niềm vui lớn hơn, nhưng "gleefully" cho thấy một sự thể hiện rõ ràng và có lẽ là hơi ồn ào của niềm vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleefully'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had won the lottery, she would have gleefully bought a new car.
Nếu cô ấy đã trúng xổ số, cô ấy đã vui vẻ mua một chiếc xe hơi mới.
Phủ định
If he had not practiced so hard, he wouldn't have gleefully accepted the award.
Nếu anh ấy đã không luyện tập chăm chỉ như vậy, anh ấy đã không vui vẻ nhận giải thưởng.
Nghi vấn
Would she have gleefully celebrated if she had finished the marathon?
Cô ấy có vui vẻ ăn mừng nếu cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)