(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global supply chain
C1

global supply chain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi cung ứng toàn cầu chuỗi cung ứng quốc tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global supply chain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống toàn cầu bao gồm các tổ chức, con người, hoạt động, thông tin và nguồn lực tham gia vào việc di chuyển một sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng.

Definition (English Meaning)

The worldwide system of organizations, people, activities, information, and resources involved in moving a product or service from supplier to customer.

Ví dụ Thực tế với 'Global supply chain'

  • "The pandemic has had a significant impact on the global supply chain."

    "Đại dịch đã có tác động đáng kể đến chuỗi cung ứng toàn cầu."

  • "Disruptions to the global supply chain can lead to increased prices for consumers."

    "Sự gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu có thể dẫn đến giá cả tăng cho người tiêu dùng."

  • "Companies are working to diversify their supply chains to reduce reliance on a single source."

    "Các công ty đang nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng của họ để giảm sự phụ thuộc vào một nguồn duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global supply chain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global supply chain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

global value chain(chuỗi giá trị toàn cầu)
international supply network(mạng lưới cung ứng quốc tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

logistics(hậu cần) procurement(mua sắm)
manufacturing(sản xuất)
distribution(phân phối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Global supply chain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phức tạp và liên kết của các quy trình sản xuất và phân phối hàng hóa trên phạm vi quốc tế. Nó nhấn mạnh tính toàn cầu và sự phụ thuộc lẫn nhau của các yếu tố khác nhau trong chuỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

* **in the global supply chain:** Đề cập đến vị trí hoặc vai trò của một thực thể trong chuỗi cung ứng toàn cầu (ví dụ: một công ty tham gia vào chuỗi cung ứng).
* **of the global supply chain:** Mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của chuỗi cung ứng toàn cầu (ví dụ: sự gián đoạn của chuỗi cung ứng).
* **on the global supply chain:** Nhấn mạnh tác động hoặc ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu (ví dụ: tác động của đại dịch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global supply chain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)