glory in
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glory in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm thấy niềm vui lớn hoặc sự hài lòng trong điều gì đó, thường là điều mà người khác có thể không tán thành hoặc cảm thấy khó chịu.
Definition (English Meaning)
To find great pleasure or satisfaction in something, often something that others might disapprove of or find distasteful.
Ví dụ Thực tế với 'Glory in'
-
"The team gloried in their unexpected victory."
"Đội bóng đã tận hưởng chiến thắng bất ngờ của họ."
-
"Some politicians glory in negative publicity."
"Một số chính trị gia thích thú với những tai tiếng tiêu cực."
-
"The villain gloried in his power."
"Tên ác nhân thích thú với quyền lực của hắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glory in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glory in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc tận hưởng một điều gì đó mà thường bị coi là không phù hợp, xấu hổ, hoặc gây tranh cãi. Nó thường diễn tả sự thích thú một cách công khai và có thể hơi khiêu khích. Khác với 'enjoy', 'glory in' nhấn mạnh vào việc bất chấp sự phán xét của người khác để tận hưởng niềm vui của bản thân. Nó mạnh hơn so với 'revel in'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glory in'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team gloried in their victory: they had worked incredibly hard for it.
|
Đội đã vinh quang trong chiến thắng của họ: họ đã làm việc vô cùng chăm chỉ vì nó. |
| Phủ định |
He didn't glory in his opponent's misfortune: he felt empathy for him.
|
Anh ấy không vui mừng trước bất hạnh của đối thủ: anh ấy cảm thấy đồng cảm với anh ta. |
| Nghi vấn |
Did she glory in the praise: or did she remain humble?
|
Cô ấy có vui mừng vì lời khen ngợi không: hay cô ấy vẫn khiêm tốn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having achieved their goals, they glory in their success, and celebrate their accomplishments.
|
Đã đạt được mục tiêu của mình, họ vinh quang trong thành công của họ và ăn mừng những thành tựu của họ. |
| Phủ định |
Despite the challenges, they did not glory in others' failures, but instead, they offered support and encouragement.
|
Bất chấp những thách thức, họ không vinh quang trong thất bại của người khác, mà thay vào đó, họ đã đưa ra sự hỗ trợ và khuyến khích. |
| Nghi vấn |
Did they, after years of hard work, finally glory in the recognition they received, and feel a sense of accomplishment?
|
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng họ có vinh quang trong sự công nhận mà họ nhận được, và cảm thấy một cảm giác thành tựu không? |