(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glory in
C1

glory in

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tận hưởng vui sướng với hân hoan với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glory in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm thấy niềm vui lớn hoặc sự hài lòng trong điều gì đó, thường là điều mà người khác có thể không tán thành hoặc cảm thấy khó chịu.

Definition (English Meaning)

To find great pleasure or satisfaction in something, often something that others might disapprove of or find distasteful.

Ví dụ Thực tế với 'Glory in'

  • "The team gloried in their unexpected victory."

    "Đội bóng đã tận hưởng chiến thắng bất ngờ của họ."

  • "Some politicians glory in negative publicity."

    "Một số chính trị gia thích thú với những tai tiếng tiêu cực."

  • "The villain gloried in his power."

    "Tên ác nhân thích thú với quyền lực của hắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glory in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: glory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revel in(tận hưởng, say sưa)
delight in(thích thú, vui sướng)
take pleasure in(tìm thấy niềm vui trong)

Trái nghĩa (Antonyms)

disapprove of(không chấp nhận, phản đối)
deplore(lấy làm tiếc, thương xót)
regret(hối tiếc)

Từ liên quan (Related Words)

triumph(chiến thắng)
celebration(sự ăn mừng)
satisfaction(sự hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Glory in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc tận hưởng một điều gì đó mà thường bị coi là không phù hợp, xấu hổ, hoặc gây tranh cãi. Nó thường diễn tả sự thích thú một cách công khai và có thể hơi khiêu khích. Khác với 'enjoy', 'glory in' nhấn mạnh vào việc bất chấp sự phán xét của người khác để tận hưởng niềm vui của bản thân. Nó mạnh hơn so với 'revel in'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glory in'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team gloried in their victory: they had worked incredibly hard for it.
Đội đã vinh quang trong chiến thắng của họ: họ đã làm việc vô cùng chăm chỉ vì nó.
Phủ định
He didn't glory in his opponent's misfortune: he felt empathy for him.
Anh ấy không vui mừng trước bất hạnh của đối thủ: anh ấy cảm thấy đồng cảm với anh ta.
Nghi vấn
Did she glory in the praise: or did she remain humble?
Cô ấy có vui mừng vì lời khen ngợi không: hay cô ấy vẫn khiêm tốn?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having achieved their goals, they glory in their success, and celebrate their accomplishments.
Đã đạt được mục tiêu của mình, họ vinh quang trong thành công của họ và ăn mừng những thành tựu của họ.
Phủ định
Despite the challenges, they did not glory in others' failures, but instead, they offered support and encouragement.
Bất chấp những thách thức, họ không vinh quang trong thất bại của người khác, mà thay vào đó, họ đã đưa ra sự hỗ trợ và khuyến khích.
Nghi vấn
Did they, after years of hard work, finally glory in the recognition they received, and feel a sense of accomplishment?
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng họ có vinh quang trong sự công nhận mà họ nhận được, và cảm thấy một cảm giác thành tựu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)