revel in
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revel in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tận hưởng, đắm mình trong, thích thú vô cùng (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
to take great pleasure or delight in (something).
Ví dụ Thực tế với 'Revel in'
-
"They revelled in their victory."
"Họ đã tận hưởng chiến thắng của mình."
-
"He revelled in the attention he was receiving."
"Anh ấy tận hưởng sự chú ý mà anh ấy nhận được."
-
"The team revelled in their hard-won championship."
"Cả đội đã đắm mình trong chức vô địch khó giành được của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revel in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revel in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'revel in' diễn tả sự thích thú, vui sướng tột độ, thường là khi trải nghiệm một điều gì đó tích cực hoặc có được một thành công nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'enjoy' hoặc 'like'. Khác với 'bask in' (đắm mình trong ánh nắng, sự chú ý), 'revel in' thường mang ý nghĩa chủ động hơn, thể hiện sự tích cực đón nhận và tận hưởng một điều gì đó. Nó cũng khác với 'indulge in' (nuông chiều bản thân), vì 'revel in' tập trung vào cảm xúc hơn là hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' luôn đi sau 'revel' để chỉ đối tượng được tận hưởng: 'revel in success', 'revel in the atmosphere'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revel in'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be reveling in the success of her new book next week.
|
Cô ấy sẽ tận hưởng thành công của cuốn sách mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be reveling in their victory if they don't play fair.
|
Họ sẽ không ăn mừng chiến thắng nếu họ không chơi đẹp. |
| Nghi vấn |
Will he be reveling in the attention he's getting?
|
Liệu anh ấy có đang tận hưởng sự chú ý mà anh ấy nhận được không? |