deplore
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deplore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cảm thấy hoặc bày tỏ sự không tán thành mạnh mẽ đối với điều gì đó; lấy làm tiếc sâu sắc; than vãn, kêu ca.
Definition (English Meaning)
to feel or express strong disapproval of something
Ví dụ Thực tế với 'Deplore'
-
"We deplore the use of violence."
"Chúng tôi lên án việc sử dụng bạo lực."
-
"Many people deplore the state of modern education."
"Nhiều người rất tiếc về tình trạng của nền giáo dục hiện đại."
-
"I deplore his behavior, but I still care about him."
"Tôi lên án hành vi của anh ấy, nhưng tôi vẫn quan tâm đến anh ấy."
-
"Environmental groups deplore the continued destruction of the rainforest."
"Các nhóm môi trường phản đối sự phá hủy rừng nhiệt đới tiếp tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deplore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deplore
- Adjective: deplorable
- Adverb: deplorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deplore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deplore' thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hơn so với 'dislike' hoặc 'disapprove'. Nó thường được dùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc thất vọng sâu sắc về một tình huống hoặc hành động cụ thể. 'Deplore' nhấn mạnh tính tiêu cực và thường mang tính trang trọng hơn. So sánh với 'regret', 'deplore' mang ý nghĩa mạnh mẽ và gay gắt hơn về sự không chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deplore'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people deplore the use of single-use plastics: they contribute significantly to environmental pollution.
|
Nhiều người lên án việc sử dụng nhựa dùng một lần: chúng đóng góp đáng kể vào ô nhiễm môi trường. |
| Phủ định |
The situation is not deplorable: there are still opportunities to improve.
|
Tình hình không đến nỗi đáng trách: vẫn còn những cơ hội để cải thiện. |
| Nghi vấn |
Do you deplore his actions: the ones that hurt so many people?
|
Bạn có lên án hành động của anh ta không: những hành động đã làm tổn thương rất nhiều người? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been deploring the state of the education system.
|
Họ đã và đang than phiền về tình trạng của hệ thống giáo dục. |
| Phủ định |
She hasn't been deploring his actions, but she doesn't agree with them either.
|
Cô ấy đã không than phiền về hành động của anh ấy, nhưng cô ấy cũng không đồng ý với chúng. |
| Nghi vấn |
Has he been deploring the increasing levels of pollution?
|
Anh ấy đã và đang than phiền về mức độ ô nhiễm ngày càng tăng phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He deplores the lack of respect shown by some students.
|
Anh ấy rất lấy làm tiếc về sự thiếu tôn trọng mà một số học sinh thể hiện. |
| Phủ định |
She does not deplore the decision, even though others disagree.
|
Cô ấy không hề lấy làm tiếc về quyết định này, mặc dù những người khác không đồng ý. |
| Nghi vấn |
Do they deplore the current state of affairs?
|
Họ có lấy làm tiếc về tình hình hiện tại không? |