(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deplore
C1

deplore

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lên án tiếc nuối cực lực phản đối than phiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deplore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc bày tỏ sự không tán thành mạnh mẽ đối với điều gì đó; lấy làm tiếc sâu sắc; than vãn, kêu ca.

Definition (English Meaning)

to feel or express strong disapproval of something

Ví dụ Thực tế với 'Deplore'

  • "We deplore the use of violence."

    "Chúng tôi lên án việc sử dụng bạo lực."

  • "Many people deplore the state of modern education."

    "Nhiều người rất tiếc về tình trạng của nền giáo dục hiện đại."

  • "I deplore his behavior, but I still care about him."

    "Tôi lên án hành vi của anh ấy, nhưng tôi vẫn quan tâm đến anh ấy."

  • "Environmental groups deplore the continued destruction of the rainforest."

    "Các nhóm môi trường phản đối sự phá hủy rừng nhiệt đới tiếp tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deplore'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approve(tán thành)
praise(ca ngợi)
welcome(hoan nghênh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Deplore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deplore' thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hơn so với 'dislike' hoặc 'disapprove'. Nó thường được dùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc thất vọng sâu sắc về một tình huống hoặc hành động cụ thể. 'Deplore' nhấn mạnh tính tiêu cực và thường mang tính trang trọng hơn. So sánh với 'regret', 'deplore' mang ý nghĩa mạnh mẽ và gay gắt hơn về sự không chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deplore'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people deplore the use of single-use plastics: they contribute significantly to environmental pollution.
Nhiều người lên án việc sử dụng nhựa dùng một lần: chúng đóng góp đáng kể vào ô nhiễm môi trường.
Phủ định
The situation is not deplorable: there are still opportunities to improve.
Tình hình không đến nỗi đáng trách: vẫn còn những cơ hội để cải thiện.
Nghi vấn
Do you deplore his actions: the ones that hurt so many people?
Bạn có lên án hành động của anh ta không: những hành động đã làm tổn thương rất nhiều người?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been deploring the state of the education system.
Họ đã và đang than phiền về tình trạng của hệ thống giáo dục.
Phủ định
She hasn't been deploring his actions, but she doesn't agree with them either.
Cô ấy đã không than phiền về hành động của anh ấy, nhưng cô ấy cũng không đồng ý với chúng.
Nghi vấn
Has he been deploring the increasing levels of pollution?
Anh ấy đã và đang than phiền về mức độ ô nhiễm ngày càng tăng phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He deplores the lack of respect shown by some students.
Anh ấy rất lấy làm tiếc về sự thiếu tôn trọng mà một số học sinh thể hiện.
Phủ định
She does not deplore the decision, even though others disagree.
Cô ấy không hề lấy làm tiếc về quyết định này, mặc dù những người khác không đồng ý.
Nghi vấn
Do they deplore the current state of affairs?
Họ có lấy làm tiếc về tình hình hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)