(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycosylated protein
C1

glycosylated protein

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

protein glycosyl hóa protein được glycosyl hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycosylated protein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein mà một carbohydrate đã được gắn vào.

Definition (English Meaning)

A protein to which a carbohydrate has been attached.

Ví dụ Thực tế với 'Glycosylated protein'

  • "Glycosylated proteins are crucial for cell-cell interactions and immune responses."

    "Protein glycosyl hóa rất quan trọng cho các tương tác giữa các tế bào và phản ứng miễn dịch."

  • "The level of glycosylated proteins in the blood can be used to monitor diabetes."

    "Mức độ protein glycosyl hóa trong máu có thể được sử dụng để theo dõi bệnh tiểu đường."

  • "Many therapeutic proteins are glycosylated to improve their stability and efficacy."

    "Nhiều protein trị liệu được glycosyl hóa để cải thiện tính ổn định và hiệu quả của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycosylated protein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycosylated protein
  • Adjective: glycosylated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glycosylation(sự glycosyl hóa)
glycan(glycan (chuỗi đường))
protein(protein)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Glycosylated protein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycosylated protein đề cập đến protein đã trải qua quá trình glycosyl hóa, tức là sự gắn kết của một hoặc nhiều phân tử đường (glycan) vào protein. Quá trình này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trên protein và có thể ảnh hưởng đến cấu trúc, chức năng, tính ổn định và sự tương tác của protein đó với các phân tử khác. Glycosyl hóa là một quá trình biến đổi sau dịch mã quan trọng, đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: dùng để chỉ thành phần hoặc bản chất của protein (ví dụ: glycosylated protein of cell membrane). in: dùng để chỉ nơi glycosylated protein tồn tại hoặc hoạt động (ví dụ: glycosylated protein in blood).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycosylated protein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)