protein
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protein'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hợp chất hữu cơ chứa nitơ nào thuộc một lớp các hợp chất bao gồm các phân tử lớn được cấu tạo từ một hoặc nhiều chuỗi dài các axit amin và là một phần thiết yếu của tất cả các sinh vật sống, đặc biệt là thành phần cấu trúc của các mô cơ thể như cơ, tóc, collagen, enzyme và kháng thể.
Definition (English Meaning)
Any of a class of nitrogenous organic compounds that consist of large molecules composed of one or more long chains of amino acids and are an essential part of all living organisms, especially as structural components of body tissues such as muscle, hair, collagen, enzymes, and antibodies.
Ví dụ Thực tế với 'Protein'
-
"The body uses protein to build and repair tissues."
"Cơ thể sử dụng protein để xây dựng và sửa chữa các mô."
-
"Meat and beans are good sources of protein."
"Thịt và đậu là nguồn cung cấp protein tốt."
-
"A high-protein diet can help with weight loss."
"Chế độ ăn giàu protein có thể giúp giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protein'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protein'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protein là một chất dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cần thiết cho sự tăng trưởng, sửa chữa và duy trì các mô cơ thể. Nó có nguồn gốc từ nhiều loại thực phẩm, cả động vật và thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Protein in" đề cập đến sự có mặt của protein trong một chất hoặc nguồn cụ thể (ví dụ: protein in milk). "Protein from" chỉ ra nguồn gốc của protein (ví dụ: protein from soy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protein'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.