glyph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glyph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình vẽ hoặc ký tự mang tính biểu tượng được khắc hoặc đắp nổi.
Definition (English Meaning)
A symbolic figure or character incised or in relief.
Ví dụ Thực tế với 'Glyph'
-
"The archaeologists discovered several ancient glyphs carved into the temple walls."
"Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một vài glyph cổ được khắc trên tường đền."
-
"These glyphs are part of a complex writing system."
"Những glyph này là một phần của một hệ thống chữ viết phức tạp."
-
"The museum features an exhibit of Mayan glyphs."
"Bảo tàng có một cuộc triển lãm về các glyph của người Maya."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glyph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glyph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glyph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glyph thường được sử dụng để chỉ các ký tự hoặc hình vẽ có ý nghĩa đặc biệt, thường mang tính cổ xưa hoặc thuộc về một hệ thống chữ viết nhất định. Nó khác với 'character' theo nghĩa 'character' có thể chỉ bất kỳ chữ cái, số hoặc ký hiệu nào, trong khi 'glyph' thường mang ý nghĩa nghệ thuật hoặc lịch sử sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glyph on': ám chỉ vị trí của glyph trên một bề mặt nào đó (ví dụ: 'a glyph on a stone tablet'). 'Glyph in': ám chỉ glyph nằm trong một hệ thống hoặc bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'glyphs in Egyptian hieroglyphics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glyph'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.