(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideogram
C1

ideogram

noun

Nghĩa tiếng Việt

tượng ý tự chữ tượng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideogram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ký tự viết biểu tượng cho ý tưởng của một vật mà không chỉ ra âm thanh được sử dụng để nói nó, ví dụ: chữ số và chữ Hán.

Definition (English Meaning)

A written character symbolizing the idea of a thing without indicating the sounds used to say it, e.g., numerals and Chinese characters.

Ví dụ Thực tế với 'Ideogram'

  • "Chinese writing makes extensive use of ideograms."

    "Chữ viết Trung Quốc sử dụng rộng rãi các ideogram."

  • "The symbols on the ancient tablet are believed to be ideograms."

    "Các biểu tượng trên phiến đá cổ được cho là các ideogram."

  • "Unlike alphabetic scripts, ideograms don't represent sounds directly."

    "Không giống như chữ viết theo bảng chữ cái, ideogram không biểu thị âm thanh một cách trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideogram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ideogram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ideograph(tượng ý tự)
pictogram(hình tượng ký)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hieroglyph(chữ tượng hình Ai Cập)
logogram(ký hiệu biểu thị từ)
character(ký tự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ideogram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ideograms đại diện trực tiếp cho một khái niệm hoặc đối tượng, trái ngược với phonograms, đại diện cho âm thanh. Các hệ thống chữ viết sử dụng ideograms thường phức tạp và yêu cầu người học phải ghi nhớ một lượng lớn các ký tự khác nhau. Lưu ý sự khác biệt với 'pictogram', là hình ảnh đơn giản đại diện cho một đối tượng, còn ideogram phức tạp hơn và mang tính khái niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideogram'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)