(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gnarl
B2

gnarl

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mấu (cây) chỗ sần sùi bị biến dạng làm cho biến dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gnarl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự phát triển có mấu hoặc dị dạng trên cây hoặc thực vật.

Definition (English Meaning)

A knotty or misshapen growth on a tree or plant.

Ví dụ Thực tế với 'Gnarl'

  • "The old tree had a large gnarl on its trunk."

    "Cây cổ thụ có một cái mấu lớn trên thân cây."

  • "The gnarl on the tree's trunk added to its character."

    "Cái mấu trên thân cây làm tăng thêm vẻ đặc biệt của nó."

  • "The artist was fascinated by the gnarls and twists of the old branches."

    "Nghệ sĩ bị mê hoặc bởi những mấu và những chỗ xoắn của những cành cây già."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gnarl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gnarl
  • Verb: gnarl (intransitive/transitive)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

knot(mấu, cục)
lump(cục, u)
twist(xoắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)
smooth(mịn)

Từ liên quan (Related Words)

wood(gỗ)
tree(cây)
root(rễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tự nhiên Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Gnarl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các phần sần sùi, xoắn xít và không đều trên thân, cành hoặc rễ cây. Thường mang ý nghĩa tiêu cực về mặt thẩm mỹ, thể hiện sự không hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gnarl'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree's roots gnarl across the garden path.
Rễ cây cổ thụ ngoằn ngoèo trên lối đi trong vườn.
Phủ định
The storm didn't gnarl the young sapling; it remained straight.
Cơn bão không làm cong cây non; nó vẫn đứng thẳng.
Nghi vấn
Does the woodworker gnarl the wood to create a rustic effect?
Người thợ mộc có làm gỗ trở nên xù xì để tạo hiệu ứng mộc mạc không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree's trunk gnarls with age.
Thân cây cổ thụ xù xì theo năm tháng.
Phủ định
Doesn't that branch gnarl unusually?
Cành cây đó có xù xì một cách bất thường không?
Nghi vấn
Does the wood gnarl easily under pressure?
Gỗ có dễ bị xù xì dưới áp lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)