(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knotty
B2

knotty

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phức tạp rắc rối có nhiều mấu hóc búa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knotty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều mấu, gút; khó gỡ hoặc khó hiểu.

Definition (English Meaning)

Full of knots; difficult to untangle or understand.

Ví dụ Thực tế với 'Knotty'

  • "The old tree was knotty with age."

    "Cây cổ thụ có rất nhiều mấu vì tuổi già."

  • "The problem was quite knotty and took hours to solve."

    "Vấn đề khá phức tạp và mất hàng giờ để giải quyết."

  • "He had a knotty question for the professor."

    "Anh ấy có một câu hỏi hóc búa dành cho giáo sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knotty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: knotty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
straightforward(dễ hiểu, thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Knotty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về vật chất, 'knotty' có nghĩa là có nhiều mấu, gút, thường làm cho bề mặt không bằng phẳng hoặc khó sử dụng. Khi nói về vấn đề, câu chuyện, hoặc lý lẽ, 'knotty' có nghĩa là phức tạp, rắc rối, khó giải quyết hoặc khó hiểu. So sánh với 'complex' (phức tạp) và 'intricate' (tinh vi), 'knotty' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc gỡ rối hoặc giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Knotty with' thường được sử dụng để mô tả cái gì đó chứa đầy mấu hoặc phức tạp bởi một yếu tố nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knotty'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the problem was knotty, she found a solution after hours of careful thought.
Mặc dù vấn đề rất phức tạp, cô ấy đã tìm ra giải pháp sau nhiều giờ suy nghĩ cẩn thận.
Phủ định
Even though the instructions were clear, the rope didn't become knotty because he followed them precisely.
Mặc dù hướng dẫn rất rõ ràng, sợi dây không bị thắt nút vì anh ấy tuân theo chúng một cách chính xác.
Nghi vấn
Since the problem is knotty, will you ask for help?
Vì vấn đề này phức tạp, bạn sẽ hỏi xin sự giúp đỡ chứ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective faced a knotty problem during the investigation.
Thám tử phải đối mặt với một vấn đề phức tạp trong quá trình điều tra.
Phủ định
The explanation wasn't knotty at all; it was quite straightforward.
Lời giải thích không hề phức tạp; nó khá đơn giản.
Nghi vấn
Was the legal case particularly knotty, requiring a lot of expertise?
Vụ kiện pháp lý có đặc biệt phức tạp không, đòi hỏi nhiều chuyên môn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective faced a knotty problem in the complex case.
Thám tử đối mặt với một vấn đề hóc búa trong vụ án phức tạp.
Phủ định
The explanation wasn't knotty at all; it was surprisingly straightforward.
Lời giải thích không hề phức tạp; nó thẳng thắn một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is this philosophical argument particularly knotty, or am I just tired?
Có phải luận điểm triết học này đặc biệt phức tạp không, hay là tôi chỉ mệt mỏi?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the wood is knotty, the carpenter will need more time to finish the project.
Nếu gỗ có nhiều mắt, người thợ mộc sẽ cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án.
Phủ định
If you don't choose knotty wood, you won't have as much character in your furniture.
Nếu bạn không chọn gỗ có mắt, đồ nội thất của bạn sẽ không có nhiều đặc điểm riêng.
Nghi vấn
Will the sculptor use a chisel if the wood is knotty?
Liệu nhà điêu khắc có sử dụng đục nếu gỗ có nhiều mắt không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a skilled carpenter, I would easily smooth out that knotty wood.
Nếu tôi là một thợ mộc lành nghề, tôi sẽ dễ dàng làm mịn miếng gỗ có nhiều mắt đó.
Phủ định
If the instructions weren't so knotty, I wouldn't need your help understanding them.
Nếu hướng dẫn không quá phức tạp, tôi đã không cần sự giúp đỡ của bạn để hiểu chúng.
Nghi vấn
Would you be able to untangle the knotty necklace if I gave it to you?
Bạn có thể gỡ rối chiếc vòng cổ rối rắm này nếu tôi đưa nó cho bạn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old tree had knotty branches.
Cây cổ thụ có những cành cây gồ ghề.
Phủ định
Not only was the wood knotty, but also it was full of splinters.
Không chỉ gỗ bị gồ ghề, mà nó còn đầy dằm.
Nghi vấn
Should this wood be knotty, we will have to get another one.
Nếu gỗ này bị gồ ghề, chúng ta sẽ phải lấy một cái khác.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the problem was knotty and required careful consideration.
Cô ấy nói rằng vấn đề đó rắc rối và cần được xem xét cẩn thận.
Phủ định
He told me that the rope was not knotty, and therefore, easy to untie.
Anh ấy nói với tôi rằng sợi dây không bị thắt nút, và do đó, dễ dàng tháo gỡ.
Nghi vấn
She asked if the situation was too knotty to resolve quickly.
Cô ấy hỏi liệu tình huống có quá rắc rối để giải quyết nhanh chóng hay không.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the detective hadn't described the case as so knotty; it's discouraging.
Tôi ước gì thám tử đã không mô tả vụ án rắc rối đến vậy; thật là nản lòng.
Phủ định
If only the instructions weren't so knotty; I could assemble the furniture myself.
Ước gì hướng dẫn không quá phức tạp; tôi có thể tự lắp ráp đồ đạc.
Nghi vấn
If only he could have untangled the knotty problem, would we have been able to proceed?
Giá mà anh ấy có thể giải quyết được vấn đề phức tạp, chúng ta có thể tiếp tục được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)