misshapen
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misshapen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hình dạng bình thường hoặc tự nhiên; bị biến dạng, méo mó.
Definition (English Meaning)
Not having the normal or natural shape; deformed.
Ví dụ Thực tế với 'Misshapen'
-
"The potter discarded the misshapen vase."
"Người thợ gốm đã vứt bỏ chiếc bình bị méo mó."
-
"The accident left the car with a misshapen front end."
"Vụ tai nạn đã khiến phần đầu xe bị méo mó."
-
"He had a misshapen nose that he was self-conscious about."
"Anh ấy có một chiếc mũi bị méo mó và cảm thấy tự ti về nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misshapen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: misshapen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misshapen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misshapen' thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc bộ phận nào đó không có hình dáng chuẩn mực, thường do lỗi, hư hỏng, hoặc sự phát triển bất thường. Khác với 'deformed' có thể ám chỉ một khuyết tật nghiêm trọng, 'misshapen' thường mang tính mô tả đơn thuần về hình dạng không hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misshapen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.