(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misshapen
B2

misshapen

adjective

Nghĩa tiếng Việt

méo mó biến dạng không cân đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misshapen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hình dạng bình thường hoặc tự nhiên; bị biến dạng, méo mó.

Definition (English Meaning)

Not having the normal or natural shape; deformed.

Ví dụ Thực tế với 'Misshapen'

  • "The potter discarded the misshapen vase."

    "Người thợ gốm đã vứt bỏ chiếc bình bị méo mó."

  • "The accident left the car with a misshapen front end."

    "Vụ tai nạn đã khiến phần đầu xe bị méo mó."

  • "He had a misshapen nose that he was self-conscious about."

    "Anh ấy có một chiếc mũi bị méo mó và cảm thấy tự ti về nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misshapen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: misshapen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả hình dạng tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Misshapen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misshapen' thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc bộ phận nào đó không có hình dáng chuẩn mực, thường do lỗi, hư hỏng, hoặc sự phát triển bất thường. Khác với 'deformed' có thể ám chỉ một khuyết tật nghiêm trọng, 'misshapen' thường mang tính mô tả đơn thuần về hình dạng không hoàn hảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misshapen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)