(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ go wild
B2

go wild

Verb

Nghĩa tiếng Việt

phát cuồng trở nên cuồng nhiệt quậy phá mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go wild'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên rất phấn khích hoặc mất kiểm soát.

Definition (English Meaning)

To become very excited or uncontrolled.

Ví dụ Thực tế với 'Go wild'

  • "The crowd went wild when the band came on stage."

    "Đám đông trở nên cuồng nhiệt khi ban nhạc bước lên sân khấu."

  • "The fans went wild when their team won the championship."

    "Người hâm mộ phát cuồng khi đội của họ vô địch."

  • "Don't let the kids go wild in the house."

    "Đừng để bọn trẻ quậy phá trong nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Go wild'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: go
  • Adjective: wild
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

go crazy(phát điên)
lose control(mất kiểm soát)
get carried away(quá khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
behave(cư xử đúng mực)
stay calm(giữ bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

party(bữa tiệc)
celebrate(ăn mừng)
riot(bạo loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Go wild'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hưng phấn, kích động hoặc hành vi không kiểm soát được, thường do một sự kiện hoặc tình huống gây ra. Nó có thể mang nghĩa tích cực (phấn khích, vui sướng) hoặc tiêu cực (mất kiểm soát, bạo lực) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'get excited' (trở nên phấn khích) - 'go wild' mang sắc thái mạnh mẽ và mất kiểm soát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over for with

'Go wild over something' có nghĩa là trở nên vô cùng phấn khích, cuồng nhiệt về điều gì đó. 'Go wild for someone/something' có nghĩa là vô cùng thích thú hoặc yêu thích ai đó/điều gì đó. 'Go wild with something' có nghĩa là trở nên mất kiểm soát hoặc hưng phấn với điều gì đó (thường là cảm xúc hoặc hành động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Go wild'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the band took the stage, the crowd had gone wild.
Vào thời điểm ban nhạc bước lên sân khấu, đám đông đã trở nên cuồng nhiệt.
Phủ định
The children hadn't gone wild until their parents left the room.
Bọn trẻ đã không trở nên nghịch ngợm cho đến khi bố mẹ chúng rời khỏi phòng.
Nghi vấn
Had the audience gone wild before the encore?
Khán giả đã trở nên cuồng nhiệt trước khi có màn diễn lại chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd has gone wild after the band's performance.
Đám đông đã trở nên cuồng nhiệt sau màn trình diễn của ban nhạc.
Phủ định
The children haven't gone wild despite being at the amusement park all day.
Bọn trẻ đã không trở nên quá khích mặc dù ở công viên giải trí cả ngày.
Nghi vấn
Has the stock market gone wild this week?
Thị trường chứng khoán đã biến động mạnh trong tuần này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)