go wild
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Go wild'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên rất phấn khích hoặc mất kiểm soát.
Definition (English Meaning)
To become very excited or uncontrolled.
Ví dụ Thực tế với 'Go wild'
-
"The crowd went wild when the band came on stage."
"Đám đông trở nên cuồng nhiệt khi ban nhạc bước lên sân khấu."
-
"The fans went wild when their team won the championship."
"Người hâm mộ phát cuồng khi đội của họ vô địch."
-
"Don't let the kids go wild in the house."
"Đừng để bọn trẻ quậy phá trong nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Go wild'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: go
- Adjective: wild
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Go wild'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hưng phấn, kích động hoặc hành vi không kiểm soát được, thường do một sự kiện hoặc tình huống gây ra. Nó có thể mang nghĩa tích cực (phấn khích, vui sướng) hoặc tiêu cực (mất kiểm soát, bạo lực) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So sánh với 'get excited' (trở nên phấn khích) - 'go wild' mang sắc thái mạnh mẽ và mất kiểm soát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Go wild over something' có nghĩa là trở nên vô cùng phấn khích, cuồng nhiệt về điều gì đó. 'Go wild for someone/something' có nghĩa là vô cùng thích thú hoặc yêu thích ai đó/điều gì đó. 'Go wild with something' có nghĩa là trở nên mất kiểm soát hoặc hưng phấn với điều gì đó (thường là cảm xúc hoặc hành động).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Go wild'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the band took the stage, the crowd had gone wild.
|
Vào thời điểm ban nhạc bước lên sân khấu, đám đông đã trở nên cuồng nhiệt. |
| Phủ định |
The children hadn't gone wild until their parents left the room.
|
Bọn trẻ đã không trở nên nghịch ngợm cho đến khi bố mẹ chúng rời khỏi phòng. |
| Nghi vấn |
Had the audience gone wild before the encore?
|
Khán giả đã trở nên cuồng nhiệt trước khi có màn diễn lại chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd has gone wild after the band's performance.
|
Đám đông đã trở nên cuồng nhiệt sau màn trình diễn của ban nhạc. |
| Phủ định |
The children haven't gone wild despite being at the amusement park all day.
|
Bọn trẻ đã không trở nên quá khích mặc dù ở công viên giải trí cả ngày. |
| Nghi vấn |
Has the stock market gone wild this week?
|
Thị trường chứng khoán đã biến động mạnh trong tuần này phải không? |