(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ get carried away
B2

get carried away

Verb

Nghĩa tiếng Việt

quá khích quá đà mất kiểm soát hăng say quá mức bị cuốn đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get carried away'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá phấn khích và mất kiểm soát hành vi hoặc cảm xúc của bạn.

Definition (English Meaning)

To become too excited and lose control of your behavior or emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Get carried away'

  • "I got carried away and spent all my money."

    "Tôi đã quá phấn khích và tiêu hết tiền của mình."

  • "She got carried away with her shopping and bought things she didn't need."

    "Cô ấy đã quá phấn khích với việc mua sắm và mua những thứ cô ấy không cần."

  • "The speaker got carried away and talked for over an hour."

    "Người diễn thuyết đã quá hăng say và nói chuyện hơn một giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Get carried away'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to get carried away
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lose control(mất kiểm soát)
go overboard(đi quá đà)
get overexcited(trở nên quá khích)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain calm(giữ bình tĩnh)
stay composed(giữ thái độ điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Get carried away'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó làm hoặc nói điều gì đó quá mức do quá phấn khích, nhiệt tình hoặc mất tập trung. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng hành động hoặc lời nói đó là không phù hợp hoặc gây ra hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'get excited' (trở nên phấn khích) ở chỗ nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và thường đi kèm với một lời xin lỗi hoặc hối tiếc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Get carried away'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)