get carried away
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Get carried away'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá phấn khích và mất kiểm soát hành vi hoặc cảm xúc của bạn.
Definition (English Meaning)
To become too excited and lose control of your behavior or emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Get carried away'
-
"I got carried away and spent all my money."
"Tôi đã quá phấn khích và tiêu hết tiền của mình."
-
"She got carried away with her shopping and bought things she didn't need."
"Cô ấy đã quá phấn khích với việc mua sắm và mua những thứ cô ấy không cần."
-
"The speaker got carried away and talked for over an hour."
"Người diễn thuyết đã quá hăng say và nói chuyện hơn một giờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Get carried away'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to get carried away
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Get carried away'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó làm hoặc nói điều gì đó quá mức do quá phấn khích, nhiệt tình hoặc mất tập trung. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý rằng hành động hoặc lời nói đó là không phù hợp hoặc gây ra hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'get excited' (trở nên phấn khích) ở chỗ nó nhấn mạnh sự mất kiểm soát và thường đi kèm với một lời xin lỗi hoặc hối tiếc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Get carried away'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.