uncontrolled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị kiểm soát; không bị kiềm chế hoặc điều khiển.
Definition (English Meaning)
Not subject to control; not restrained or directed.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled'
-
"The fire spread in an uncontrolled manner."
"Ngọn lửa lan rộng một cách không kiểm soát."
-
"The disease is spreading in an uncontrolled way."
"Dịch bệnh đang lây lan một cách không kiểm soát."
-
"Uncontrolled spending led to financial problems."
"Chi tiêu không kiểm soát dẫn đến các vấn đề tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontrolled
- Adverb: uncontrollably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncontrolled' thường được sử dụng để mô tả những thứ vượt khỏi tầm kiểm soát, có thể gây ra nguy hiểm hoặc hỗn loạn. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của bất kỳ sự điều khiển hay giới hạn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ tác nhân hoặc yếu tố mà sự kiểm soát bị mất đi. Ví dụ: 'uncontrolled by the government'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fire alarm didn't malfunction, the crowd wouldn't behave in such an uncontrolled manner.
|
Nếu chuông báo cháy không bị trục trặc, đám đông đã không cư xử một cách mất kiểm soát như vậy. |
| Phủ định |
If the country weren't in such an uncontrolled state, the government wouldn't need additional funds.
|
Nếu đất nước không ở trong tình trạng mất kiểm soát như vậy, chính phủ sẽ không cần thêm kinh phí. |
| Nghi vấn |
Would the children be safer if the game weren't so uncontrollably challenging?
|
Liệu bọn trẻ có an toàn hơn nếu trò chơi không thử thách một cách mất kiểm soát như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, control your uncontrolled anger immediately.
|
Làm ơn kiềm chế cơn giận mất kiểm soát của bạn ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't let your emotions run uncontrollably!
|
Đừng để cảm xúc của bạn tuôn trào không kiểm soát! |
| Nghi vấn |
Do control your uncontrolled behavior!
|
Hãy kiểm soát hành vi không kiểm soát của bạn! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fire spread uncontrollably through the forest.
|
Ngọn lửa lan rộng không kiểm soát được qua khu rừng. |
| Phủ định |
The children's behavior was not uncontrolled; they were simply energetic.
|
Hành vi của bọn trẻ không phải là không kiểm soát được; chúng chỉ đơn giản là tràn đầy năng lượng. |
| Nghi vấn |
Was the experimental drug's side effects uncontrolled during the trial?
|
Các tác dụng phụ của thuốc thử nghiệm có không kiểm soát được trong quá trình thử nghiệm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' uncontrolled laughter filled the classroom.
|
Tiếng cười không kiểm soát của các học sinh tràn ngập phòng học. |
| Phủ định |
The company's uncontrolled spending isn't beneficial for long-term growth.
|
Việc chi tiêu không kiểm soát của công ty không có lợi cho sự tăng trưởng dài hạn. |
| Nghi vấn |
Is John's uncontrolled anger a danger to himself and others?
|
Cơn giận không kiểm soát của John có phải là mối nguy hiểm cho bản thân anh ấy và những người khác không? |