goblet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goblet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ly uống nước có đế và thân (ống trụ).
Definition (English Meaning)
A drinking glass with a foot and a stem.
Ví dụ Thực tế với 'Goblet'
-
"She raised her goblet in a toast."
"Cô ấy nâng chiếc ly của mình để chúc mừng."
-
"The king drank from a golden goblet."
"Nhà vua uống từ một chiếc ly vàng."
-
"The knight presented the lady with a silver goblet."
"Hiệp sĩ tặng cho quý cô một chiếc ly bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goblet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goblet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goblet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Goblet thường được làm bằng thủy tinh hoặc kim loại và thường được trang trí công phu. Thường dùng cho các loại đồ uống trang trọng như rượu vang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
from: dùng để chỉ chất liệu làm nên chiếc goblet (ví dụ: a goblet from glass). in: dùng để chỉ thứ được chứa đựng trong goblet (ví dụ: wine in a goblet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goblet'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen raised her goblet: a toast to the newly crowned king.
|
Nữ hoàng nâng chiếc cốc của mình: một lời chúc mừng vị vua mới lên ngôi. |
| Phủ định |
He didn't use a regular glass: he preferred to drink his wine from a goblet.
|
Anh ấy không dùng một chiếc ly thông thường: anh ấy thích uống rượu từ một chiếc cốc hơn. |
| Nghi vấn |
Did she spill the wine from the goblet: a sign of bad luck?
|
Cô ấy có làm đổ rượu từ chiếc cốc không: một dấu hiệu của sự xui xẻo? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king held the goblet high, filled with wine.
|
Nhà vua nâng cao chiếc cốc, đầy rượu vang. |
| Phủ định |
She didn't fill the goblet with water, but with juice.
|
Cô ấy đã không đổ nước vào chiếc cốc, mà đổ nước ép trái cây. |
| Nghi vấn |
What did she drink from the goblet?
|
Cô ấy đã uống gì từ chiếc cốc? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king held his goblet high during the feast.
|
Nhà vua nâng cao chiếc cốc của mình trong suốt bữa tiệc. |
| Phủ định |
Does the museum not display a golden goblet from the ancient era?
|
Bảo tàng có trưng bày một chiếc cốc vàng từ thời cổ đại không? |
| Nghi vấn |
Did she accidentally break the crystal goblet?
|
Cô ấy có vô tình làm vỡ chiếc cốc pha lê không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to fill the goblet with wine.
|
Cô ấy sẽ rót đầy rượu vào chiếc cốc. |
| Phủ định |
They are not going to use a goblet for water; they prefer glasses.
|
Họ sẽ không dùng cốc có chân để uống nước; họ thích dùng ly hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to buy a silver goblet for the ceremony?
|
Bạn có định mua một chiếc cốc bạc có chân cho buổi lễ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought that antique goblet at the auction; it was a steal.
|
Tôi ước tôi đã mua cái cốc cổ đó ở cuộc đấu giá; nó quá hời. |
| Phủ định |
If only she hadn't dropped the goblet; it was her grandmother's.
|
Giá mà cô ấy không làm rơi cái cốc; đó là của bà cô ấy. |
| Nghi vấn |
If only I could find a goblet that matches the rest of the set; would you help me look?
|
Ước gì tôi có thể tìm được một chiếc cốc phù hợp với phần còn lại của bộ; bạn có thể giúp tôi tìm không? |